Tình huống đi tàu trong tiếng Đức

0 359

4 phút Tàu là phương tiện giao thông quan trọng và thuận tiện bậc nhất tại Đức. Có lẽ bạn sẽ gắn bó với phương tiện này trong suốt thời gian bạn ở Đức.

Tình huống đi tàu trong tiếng Đức - mit der Eisenbahn fahren

Tình huống đi tàu trong tiếng Đức - mit der Eisenbahn fahren

4 phút

Tàu là phương tiện giao thông quan trọng và thuận tiện bậc nhất tại Đức. Có lẽ bạn sẽ gắn bó với phương tiện này trong suốt thời gian bạn ở Đức. Hôm nay chúng ta cùng nhau luyện nói trong tình huống này nhé.

Các mẫu câu quan trọng

  • Wir müssen uns beeilen, sonst kommen wir zu spät.
    Nghĩa
    Chúng mình phải nhanh lên, không thì muộn mất.
  • Darf ich einen Fahrplan haben?
    Nghĩa
    Tôi có thể có bảng giờ tàu chạy được không?
  • Wo steht der Zug nach Hamburg?
    Nghĩa
    Chuyến tàu đi Hamburg đậu ở đâu ạ?
  • Ich möchte den Koffer nach Bremen aufgeben.
    Nghĩa
    Tôi muốn chuyển va li này đến Bremen.
  • Nächster Halt, Dortmund.
    Nghĩa
    Điểm dừng tiếp theo, Dortmund.
  • Wir müssen jetzt zum Bahnhof.
    Nghĩa
    Giờ ta phải ra ga.
  • Beeilen wir uns! Sonst kommen wir zu spät.
    Nghĩa
    Ta phải nhanh lên, không thì muộn mất.
  • Gehen wir zunächst zur Auskunft (Information)!
    Nghĩa
    Trước hết chúng ta hãy đến quầy thông tin đã.
  • Könnten Sie mir sagen, wo die Information ist?
    Nghĩa
    Có thể cho tôi biết, quầy thông tin chỗ nào ạ?
  • Darf ich einen Fahrplan haben?
    Nghĩa
    Tôi có thể có bảng giờ tàu chạy được không ạ?
  • Wann fährt der Schnellzug nach Stuttgart?
    Nghĩa
    Chuyền tàu nhanh đi Stuttgart khi nào chạy vậy?
  • Ich möchte den Koffer nach Bremen aufgeben.
    Nghĩa
    Tôi muốn chuyển va li đến Bremen.
  • In 20 Minuten.
    Nghĩa
    Trong khoảng 20 phút nữa.
  • Um halb drei, also haben Sie nur 3 Minuten. Beeilen Sie sich!
    Nghĩa
    Vào lúc 2 giờ 30, bạn chỉ có 3 phút. Bạn phải nhanh lên.
  • Der Zug ist leider schon abgefahren. Aber keine Sorge! In einer Stunde fährt noch ein Zug.
    Nghĩa
    Tiếc là tàu ấy đã chạy rồi. Nhưng đừng lo. Một giờ nữa lại có 1 chuyến.
  • Fährt dieser Zug über Karlsruhe?
    Nghĩa
    Tàu này có chạy qua Karlsruhe không?
  • Wo steht der Zug nach Berlin?
    Nghĩa
    Tàu đi Berlin đỗ ở đâu ạ?
  • Auf Gleis 12.
    Nghĩa
    Ở đường ray số 12.
  • Achtung, Achtung! Der Zug nach Köln fährt in wenigen Minuten ab. Bitte, sofort einsteigen!
    Nghĩa
    Chú ý, chú ý! Tàu đi Köln sẽ khởi hành trong vài phút nữa. Xin mời lên tàu ngay.
  • Darf ich mein Gepäck auf Ihren Koffer stellen?
    Nghĩa
    Tôi có thể đặt hành lý lên trên va li của bạn được không?
  • Darf ich hier eine Zigarette rauchen?
    Nghĩa
    Tôi hút thuốc ở đây được chứ?
  • Nein, Sie dürfen nicht. Hier ist das Nichtraucherabteil.
    Nghĩa
    Không, không được. Ở toa này cấm hút thuốc.
  • Dort ist das Raucherabteil.
    Nghĩa
    Kia là toa hút thuốc.
  • Guten Tag! Ihre Fahrkarten bitte!
    Nghĩa
    Xin chào! Làm ơn cho kiểm tra vé.
  • Hat der Zug einen Speisewagen?
    Nghĩa
    Tàu này có toa ăn không?
  • Oh, mein Herr! Sie sind im falschen Abteil. Hier ist die 1. Klasse.
    Nghĩa
    Ồ, thưa ngài, ngài lên nhầm toa rồi. Đây là toa hạng nhất.
  • Aber wo ist die 2.Klasse?
    Nghĩa
    Vậy toa hạng hai ở đâu vậy?
  • Gehen Sie bitte ein bisschen nach hinten!
    Nghĩa
    Ngài đi về phía sau một chút.
  • Muss ich umsteigen?
    Nghĩa
    Tôi có phải chuyển tàu không?
  • Nein, nicht nötig.
    Nghĩa
    Không không cần.
  • Wann sind wir in München?
    Nghĩa
    Khi nào chúng ta đến München?
  • In etwa 2 Stunden, um 15: 12 Uhr, denn der Zug hat eine Verspätung.
    Nghĩa
    Khoảng 2 tiếng nữa, khoảng 15:12 đến nơi, vì tàu này bị trễ.
  • Nächster Halt, Dortmund.
    Nghĩa
    Điểm dừng tiếp theo, Dortmund.
  • Meine Damen und Herren, wir treffen in München ein. Fahrgäste nach Augsburg, bitte umsteigen!
    Nghĩa
    Thưa quý bà và quý ông, tàu chúng ta đã đến München. Khách đi tàu đến Augsburg xin mời chuyển tàu.
  • Der Zug trifft in Zürich ein. Endstation. Wir bitten alle Fahrgäste auszusteigen.
    Nghĩa
    Tàu đã đến Zürich. Ga cuối. Chúng tôi xin mời quý khách xuống tàu.

Các từ cần nhớ

  • Information f.-en
    Nghĩa
    quầy thông tin
  • Fahrplan m. Fahrpläne
    Nghĩa
    bảng giờ tàu chạy
  • Schnellzug m. Schnellzüge
    Nghĩa
    tàu nhanh
  • Abteil n.
    Nghĩa
    toa
  • Gleis n.-e
    Nghĩa
    đường ray
  • Bahnsteig m.-e
    Nghĩa
    đường ray (nơi người ta bước từ trên tàu xuống)
  • Verspätung f.
    Nghĩa
    đến chậm
  • Halt m.
    Nghĩa
    trạm dừng
  • Speisewagen m.
    Nghĩa
    toa ăn
  • abfahren Vi.
    Nghĩa
    khởi hành
  • aufgeben Vt.
    Nghĩa
    ký gửi hành lí
  • einsteigen Vi.
    Nghĩa
    lên xe
  • umsteigen Vi.
    Nghĩa
    chuyển xe
  • aussteigen Vi.
    Nghĩa
    xuống xe
  • sich beeilen h
    Nghĩa
    nhanh lên

Mẫu đàm thoại cơ bản

  • A: Es ist schon vier Uhr, wir müssen zum Bahnhof.
    Nghĩa
    Giờ là 4 giờ rồi, ta phải ra bến.
  • B: Weißt du, wann der Zug abfährt?
    Nghĩa
    Bạn biết khi nào tàu chaỵ không?
  • A: Ich weiß auch nicht. Gehen wir zuerst zur Information.
    Nghĩa
    Tôi cũng không biết. Trước hết phải đến phòng thông tin.
  • B: Ich fahre nach Berlin, muss ich noch umsteigen?
    Nghĩa
    Tôi đi Berlin, tôi có phải chuyển tàu không?
  • A: Ja, Sie müssen in Hamburg noch umsteigen?
    Nghĩa
    Vâng, anh phải chuyển tàu ở Hamburg.
  • B: Wann kommen wir in Hamburg an?
    Nghĩa
    Khi nào chúng ta đến Hamburg?
  • A: In einer halben Stunde.
    Nghĩa
    Trong 30 phút nữa.
  • B: Entschuldigung, wo steht der Zug nach Berlin?
    Nghĩa
    Xin lỗi, tàu đi Berlin đứng ở đâu?
  • A: Auf Gleis 5. Beeilen Sie sich, der Zug fährt gleich ab.
    Nghĩa
    Ở đường ray số 5. Nhanh lên, tàu sắp đi rồi.
  • B: Vielen Dank.
    Nghĩa
    Cám ơn nhiều.

Bài viết bạn có thể thích:

Bài 43: Phân từ trong tiếng Đức

Chúng ta đã tiếp xúc với phân từ khá sớm khi học về các thì hoàn thành. Tuy nhiên, ứng dụng của nó không chỉ gói gọn trong phạm vi này.

Bài 5: Ngày tháng năm trong tiếng Đức

Để tiếp tục ôn luyện phần phát âm và phần số trong tiếng Đức, hôm nay chúng ta tiếp tục tìm hiểu cách nói ngày tháng năm trong tiếng Đức.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề sức khỏe

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề sức khỏe gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Bài 29: Động từ trong tiếng Đức

Động từ là một loại từ khiến cho tiếng Đức khác hẳn với tiếng Việt hay tiếng Anh. Tại sao lại như vậy?

Bài 35: Thì quá khứ thường trong tiếng Đức - das Präteritum

Quá khứ thường trong tiếng Đức hay khiến học viên băn khoăn với thì hiện tại hoàn thành. Cùng tìm hiểu kĩ nó, giúp phân biệt với các thì khác nhé.

Kiểm tra kiến thức der die das mỗi ngày trình độ B1

Bạn luôn lo lắng về der die das die (PL)? Hãy làm bài tập thường xuyên để xóa bỏ nỗi lo bạn nhé.

Tình huống hỏi đường trong tiếng Đức

Sau khi có visa, bay sang Đức, khai báo hải quan tại sân bay xong, bây giờ là lúc chúng ta bắt đầu sử dụng những mẫu câu hỏi đường để tìm đường về nhà tại Đức nhé.

Henry Hühnchen

Nghe những mẩu chuyện ngắn bằng tiếng Đức hàng ngày, kể cả trong lúc ngủ cũng là cách chúng ta nâng cao kĩ năng nghe của mình.

Kiểm tra kiến thức der die das mỗi ngày trình độ A2

Bạn luôn lo lắng về der die das die (PL)? Hãy làm bài tập thường xuyên để xóa bỏ nỗi lo bạn nhé.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 2 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x