Bài 10: Mẫu câu chào hỏi, giới thiệu bản thân đơn giản trong tiếng Đức

0 1124

3 phút Khi bạn đọc đến bài này, có nghĩa là chúng ta đã đi gần hết quá trình luyện phát âm cơ bản dành cho người mới bắt đầu học tiếng Đức rồi.

Chào hỏi giới thiệu bản thân trong tiếng Đức

Chào hỏi giới thiệu bản thân trong tiếng Đức

3 phút

Khi bạn đọc đến bài này, có nghĩa là chúng ta đã đi gần hết quá trình luyện phát âm cơ bản dành cho người mới bắt đầu học tiếng Đức rồi. Hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu và học thuộc những mẫu câu chào hỏi, giới thiệu bản thân cơ bản nhất trong tiếng Đức nhé.

Chào hỏi

Gặp gỡ

  • hallo
    Nghĩa
    xin chào
  • grüezi
    Nghĩa
    xin chào
  • servus
    Nghĩa
    xin chào
  • grüß Gott
    Nghĩa
    xin chào
  • grüß dich
    Nghĩa
    xin chào
  • salü
    Nghĩa
    xin chào
  • guten Morgen
    Nghĩa
    Chúc một buổi sáng tốt lành (chào buổi sáng)
  • guten Tag
    Nghĩa
    Chúc một ngày tốt lành (chào từ trưa đến tối)
  • guten Abend
    Nghĩa
    Chúc một tối tốt lành (chào buổi tối) – Để biết rõ khung giờ sáng trưa chiều tối trong tiếng Đức, các bạn hãy tìm đọc bài „Cách nói giờ trong tiếng Đức“ tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.
  • gute Nacht
    Nghĩa
    Chúc ngủ ngon (chào buổi đêm)

Tạm biệt

  • tschüs
    Nghĩa
    tạm biệt
  • ciao
    Nghĩa
    chào
  • tschau
    Nghĩa
    chào
  • servus
    Nghĩa
    chào
  • baba
    Nghĩa
    bai bai
  • adieu
    Nghĩa
    tạm biệt
  • mach’s gut
    Nghĩa
    bảo trọng
  • auf Wiedersehen
    Nghĩa
    hẹn gặp lại
  • auf Wiederschauen
    Nghĩa
    hẹn gặp lại
  • bis dann, bis bald, bis morgen, bis 5 Uhr… |hẹn gặp sau, hẹn sớm gặp, hẹn mai gặp, hẹn 5 giờ gặp[/su_spoiler]

Cám ơn

NóiĐáp lại
danke | cám ơnbitte | không có gì
vielen Dank | cám ơn nhiềunichts zu danken | không có gì
danke sehr | cám ơn nhiềubitte sehr | không có gì
danke schön | cám ơn nhiềubitte schön | không có gì
ich danke Ihnen ganz herzlich dafür. | Tôi chân thành cám ơn vì điều đó.nichts zu danken | không có gì

Xin lỗi

NóiĐáp lại
Entschuldigung | xin lỗi (dùng khi bắt đầu muốn hỏi cái gì đó)ja | vâng, Ngài (bạn) cần gì
Entschuldigung | xin lỗi (dùng để xin lỗi khi làm gì đó sai)kein Problem | không vấn đề gì
entschuldige | xin lỗikeine Ursache | không thành vấn đề
entschuldigen Sie | xin tha lỗi cho tôimacht nichts | đừng bận tâm
 – das ist doch kein Problem.
– das kann doch jedem (ein)mal passieren.
– halb so schlimm.
– du brauchst dich dafür nicht zu entschuldigen.
– mach dir nichts draus.
– schon gut.
– es ist wirklich nicht so schlimm.
wie bitte! | xin vui lòng nhắc lại. 
können Sie das bitte wiederholen? | Ngài có thể vui lòng nhắc lại được không? 

Giới thiệu bản thân

Name | họ tên

HỏiTrả lời
Wie heißen Sie? | Ngài tên là gì?Ich heiße Joachim Löw. | Tôi tên là Joachim Löw.
Wie heißt Du? | Bạn tên là gì?Ich heiße Peter Schneider. | Tôi tên là Peter Schneider.
Wie ist Ihr Name? | Tên của Ngài là gì?Mein Name ist Joachim Löw. | Tên của tôi là Joachim Löw.
Wie ist Dein Name? | Tên của bạn là gì?Mein Name ist Peter Schneider. | Tên của tôi là Peter Schneider.
Können Sie bitte Ihren Namen buchstabieren? | Ngài có thể đánh vần tên Ngài được không?J-O-A-C-H-I-M L-Ö-W
Buchstabieren Sie Ihren Namen bitte. | Hãy đánh vần tên của Ngài.J-O-A-C-H-I-M L-Ö-W

Lưu ý:

Để khỏi nhầm lẫn khi đánh vần tên, đặc biệt khi nói qua điện thoại, chúng ta có thể nói rõ ra như sau: J wie Julius (chữ J như trong từ Julius.)

Khi đi thi tiếng Đức A1, khi bạn đánh vần tên mà có thể nói kèm điều này thì giám thị sẽ đánh giá bạn rất cao.

Ví dụ:

  • Mein Name ist Nguyen. N wie Nordpol, G wie Gustav, U wie …

Dưới đây là danh sách liệt kê các từ so sánh:

  • A wie Anton
  • B wie Berta
  • C wie Cäsar
  • D wie Dora
  • E wie Emil
  • F wie Friedrich
  • G wie Gustav
  • H wie Heinrich
  • I wie Ida
  • J wie Julius
  • K wie Kaufmann
  • L wie Ludwig
  • M wie Martha
  • N wie Nordpol
  • wie Otto
  • P wie Paula
  • Q wie Quelle
  • R wie Richard
  • S wie Samuel
  • T wie Theodor
  • U wie Ulrich
  • V wie Viktor
  • W wie Wilhelm
  • X wie Xanthippe
  • Y wie Ypsilon
  • Z wie Zacharias
  • Ä wie Ärger
  • Ö wie Ökonom
  • Ü wie Übermut

Alter | tuổi

HỏiTrả lời
Wie alt sind Sie? | Ngài bao nhiêu tuổi?Ich bin 27 Jahre alt. | Tôi 27 tuổi.
Wie alt bist du? | Bạn bao nhiêu tuổi?Ich bin 16 Jahre alt. | Tôi 16 tuổi.
Wann sind Sie geboren? | Ngài sinh năm nào?Ich bin am 19. Mai 1890 geboren. | Tôi sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890.
Wann bist du geboren? | Bạn sinh năm nào?Ich bin am 10. Mai 2008 geboren. | Tôi sinh ngày 10 tháng 5 năm 2008.

Land | đất nước

HỏiTrả lời
Woher kommen Sie? | Ngài từ đâu đến?Ich komme aus Vietnam. | Tôi đến từ Việt Nam.
Woher kommst du? | Bạn từ đâu đến?Ich komme aus Deutschland. | Tôi đến từ Đức.

Wohnort | nơi ở

HỏiTrả lời
Wo wohnen Sie? | Ngài sống ở đâu?Ich wohne in Hà Nội. | Tôi sống ở Hà Nội.
Wo wohnst du? | Bạn sống ở đâu?Ich wohne in Berlin. | Tôi sống ở Berlin.

Beruf | nghề nghiệp

HỏiTrả lời
Was sind Sie von Beruf? | Ngài làm nghề gì?Ich bin der Koch von Beruf. | Tôi làm đầu bếp.
Was bist du von Beruf? | Bạn làm nghề gì?Ich bin die Köchin von Beruf. | Tôi là nữ đầu bếp.

Sprachen | ngôn ngữ

HỏiTrả lời
Welche Sprachen sprechen Sie? | Ngài nói những ngôn ngữ nào?Meine Muttersprache ist Vietnamesisch, und jetzt lerne ich Deutsch. | Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt, và hiện nay tôi đang học tiếng Đức.
Welche Sprachen sprichst Du? Bạn nói những ngôn ngữ nào?Meine Muttersprache ist Vietnamesisch, und jetzt lerne ich Deutsch. | Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt, và hiện nay tôi đang học tiếng Đức.

Hobbys | sở thích

HỏiTrả lời
Was sind Ihre Hobbys? | Sở thích của Ngài là gì?Meine Hobbys sind: Kochen, Lesen, und Reisen. | Sở thích của tôi là: nấu ăn, đọc sách và du lịch.
Was sind deine Hobbys? | Sở thích của bạn là gì?Ich koche, lese und reise sehr gern. | Tôi rất thích nấu ăn, đọc sách và đi du lịch.

sich vorstellen | giới thiệu bản thân

  • Guten Abend! | Xin chào.
  • Ich heiße Nam. | Tôi tên là Nam.
  • Ich bin elf Jahre alt. | Hiện tôi 11 tuổi.
  • Ich komme aus Vietnam. | Tôi đến từ Việt Nam.
  • Ich wohne in Hanoi. | Tôi sống ở Hà Nội.
  • Ich bin Schüler. | Tôi đang là học sinh.
  • Meine Muttersprache ist Vietnamesisch, und jetzt lerne ich Deutsch. | Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt, và hiện tôi đang học tiếng Đức.
  • Ich koche gern und lese viel. | Tôi thích nấu ăn và đọc sách rất nhiều.
  • Vielen Dank! | Xin cám ơn.

Bài viết bạn có thể thích:

Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 đang chờ bạn học

Bạn đang học tiếng Đức ở trình độ B1 và muốn nâng cao vốn từ vựng của mình? Bạn đang tìm kiếm một phương pháp học hiệu quả, dễ dàng và thú vị? Bạn muốn có thể giao tiếp tiếng Đức một cách tự tin và lưu loát? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không nên bỏ qua...

Bài 53: Phương pháp luyện nghe tiếng Đức

Kinh nghiệm luyện nghe tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn. Kinh nghiệm do những người học tiếng Đức lâu năm chia sẻ. Làm chủ kĩ năng nghe sau khi đọc.

[Nói B2] - Bài thi nói tiếng Đức B2 mẫu theo định dạng Goethe

Bài thi nói tiếng Đức B2 mẫu theo định dạng Goethe giúp các bạn hình dung ra được phần thi nói tiếng Đức B2 theo định dạng Goethe sẽ diễn ra thế nào

Bài 44: Đại từ trong tiếng Đức

Đại từ là một trong những từ loại đầu tiên chúng ta được học. Hôm nay, CLB Tiếng Đức Việt Đức sẽ cùng các bạn tìm hiểu kĩ về nó nhé.

Bài 21: Tân ngữ gián tiếp trong tiếng Đức – Dativ

Dùng cách 3, Dativ, tặng cách hay tân ngữ gián tiếp trong tiếng Đức không bao giờ sai nữa sau khi đọc bài viết siêu dễ hiểu này trong 5 phút.

Tình huống đặt vé trong tiếng Đức

Các phương tiện giao thông công cộng rất phổ biến ở Đức. Việc sử dụng phương tiện công cộng cũng tiết kiệm hơn với việc sử dụng xe cá nhân.

Bài 18: Bốn cách trong tiếng Đức - Die vier Fälle

Cách trong tiếng Đức chính là qui tắc ngữ pháp giúp ta nhận biết chức năng ngữ pháp của một số từ loại trong câu.

Cách đơn giản dễ hiểu để đặt câu tiếng Đức

Cách duy nhất đạt được sự lưu loát tiếng Đức là nắm vững cấu trúc câu. Biết viết một câu tiếng Đức hoàn chỉnh giúp bạn tạo ra sự khác biệt.

als, wenn, wann khi nào dùng?

Als wenn wann khi nào dùng? Chúng đều có nghĩa là khi? Sử dụng từ nào cho chính xác? Hãy dành năm phút để đọc và làm bài tập bạn nhé.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 9 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x