Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề dấu chấm câu
< 1 phútNắm vững được từ vựng về các dấu câu sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc đọc, viết chính tả.

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề dấu chấm câu
< 1 phút
Dưới đây là một số dấu câu quan trọng, thường gặp trong tiếng Đức, hãy cùng nhau học thuộc bạn nhé.
- der Punkt, -e [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu chấm[/su_spoiler]
- das Komma, -s (auch: ie Kommata) [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu phẩy[/su_spoiler]
- das Fragezeichen, — [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu hỏi chấm[/su_spoiler]
- das Ausrufezeichen, — das Rufzeichen, — [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu chấm than[/su_spoiler]
- der Doppelpunkt, -e [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu hai chấm[/su_spoiler]
- das Anführungszeichen, — [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu ngoặc kép[/su_spoiler]
- das Semikolon, -s (auch: die Semikola), der Strichpunkt, -e [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu chấm phẩy[/su_spoiler]
- die Klammer, -n, die runden Klammern [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu ngoặc đơn[/su_spoiler]
- die Klammer, -n, die eckigen Klammern [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu ngoặc vuông[/su_spoiler]
- der Apostroph, -e [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu phẩy trên[/su_spoiler]
- der Bindestrich, -e [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu gạch ngang trên (như dấu trừ)[/su_spoiler]
- der Gedankenstrich, -e [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu gạch gang dưới[/su_spoiler]
- der Asterisk, -e, das Sternchen, — [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu hoa thị, dấu sao[/su_spoiler]
- der Schrägstrich, -e [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu / (dấu này tiếng Việt gọi là gì các bạn nhỉ?[/su_spoiler]
- die Auslassungspunkte [su_spoiler title=”Nghĩa”] dấu ba chấm[/su_spoiler]
Bạn thấy bài viết này hữu ích không?
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào?