Tình huống tại sân bay trong tiếng Đức
4 phút Sân bay là một trong những nơi chúng ta dễ lạc nhất. Hơn nữa, ở sân bay có hàng tá những qui định, hướng dẫn rắc rối.
4 phút
Sân bay là một trong những nơi chúng ta dễ lạc nhất. Hơn nữa, ở sân bay có hàng tá những qui định, hướng dẫn rắc rối. Hôm nay chúng ta cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức luyện nói để làm chủ trong tình huống này nhé.
Mục lục bài viết
hiện
Các mẫu câu quan trọng
- Ich möchte morgen nach Zürich fliegen. Sagen Sie mir bitte die Flugverbindung!
- Ich muss den Flug umbuchen.
- Sie müssen Übergepäck bezahlen.
- Bitte, anschnallen!
- Ich bin luftkrank. Haben Sie Arznei gegen Luftkrankheit?
- Ich möchte morgen nach Paris fliegen. Sagen Sie mir bitte die direkten Flüge dorthin!
- Gibt es eine direkte Flugverbindung nach Genf?
- Tut mir leid, morgen gibt es keine direkte Flugverbindung nach New York.
- Sie müssen eine Stunde vor dem Abflug an der Rezeption einchecken.
- Ich muss den Flug umbuchen.
- Was kostet eine Umbuchung?
- Ich muss diesen Flug annullieren.
- Das ist das Flugticket, hier die Bordkarte.
- Wie viel Gepäck darf man aufgeben?
- Wie viel Gepäck ist kostenfrei?
- Ich möchten den Koffer und die Reisetasche hier aufgeben.
- Stellen Sie Ihr Gepäck bitte auf die Waage!
- Es wiegt 24 Kilo. Sie müssen Übergepäck bezahlen.
- Darf ich die Reisetaschen hier als Handgepäck nehmen?
- Natürlich, wie Sie wollen.
- Was kostet die Gebühr für das Übergepäck?
- Hier sind Ihre Gepäckscheine. Sie können jetzt durch die Sicherheitskontrolle gehen.
- Ziehen Sie sich bitte den Mantel aus!
- Das Messer dürfen Sie leider nicht mitnehmen.
- Zeigen Sie bitte die Bordkarte!
- Bitte, das Rauchen einstellen!
- Bitte, anschnallen!
- Legen Sie bitte den Sicherheitsgurt an!
- An beiden Seiten der Kabine finden Sie einen Notausgang.
- Drücken Sie den Knopf an der Armlehne, wenn Sie bequemer sitzen wollen!
- Wie hoch fliegen wir?
- Ich bin luftkrank. Haben Sie Arznei gegen Luftkrankheit?
- Mir ist übel. Kann ich noch eine Tablette bekommen?
- Während Start und Landung müssen Sie sich anschnallen.
- Meine Damen und Herren, wir werden in wenigen Minuten den Frankfurter Flughafen erreichen und wünschen Ihnen einen angenehmen Aufenthalt in Deutschland.
Các từ cần nhớ
- Flug m. Flüge
- Verbindung f. –en
- Umbuchung f. –en
- Gepäck n.
- Handgepäck n.
- Sicherheitsgurt m.
- Übergepäck n.
- Armlehne f.-n
- Arznei f. –en
- Tablette f. –n
- Aufenthalt m.-e
- Bordkarte f.-e
- Flugticket n.-s
- sich anschnallen
- einchecken Vi.
- annullieren Vt.
- den Flug annullieren
- kostenfrei Adj
- direkt Adj
- luftkrank Adj
- übel Adj
Mẫu đàm thoại cơ bản
- A: Ich möchte morgen nach Paris fliegen. Könnten Sie mir die direkte Flugverbindung dorthin sagen?
- B: Tut mir leid, es gibt morgen keinen direkten Flug dorthin, nur übermorgen.
- A: Gibt es eine andere Möglichkeit?
- B: Fliegen Sie nach Frankfurt, und dort finden Sie Anschluss nach Paris.
- A: Dann fliege ich lieber übermorgen.
- A: Wem gehört der Koffer hier?
- B: Es gehört mir. Ich möchte die beiden Koffer aufgeben.
- A: Stellen Sie die Koffer auf die Waage bitte. Oh! Es wiegt 27 Kilo. Sie müssen Übergepäck bezahlen.
- B: Dann nehme ich diesen kleinen Koffer als Handgepäck.
- A: Wie Sie wollen.
- A: Wie hoch fliegen wir jetzt?
- B: Über 10.000 Meter.
- A: Ich bin luftkrank. Haben Sie Tabletten?
- B: Hier bitte.
- A: Vielen Dank.
Bài viết bạn có thể thích:
Bài 15: Phân biệt chủ ngữ, động từ, tân ngữ trong câu tiếng Đức
Nếu bạn có thể phân biệt được chủ ngữ, động từ, tân ngữ trong câu, bạn không còn sợ cách 1, cách 2, cách 3, cách 4 trong tiếng Đức nữa.
Nội dung từ vựng tiếng Đức A1
Tại CLB Tiếng Đức Việt Đức học viên được học từ vựng theo các chủ đề thiết yếu, giúp dễ liên hệ các từ với nhau, do đó có thể nhớ, vận dụng nhanh hơn.
Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết
Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.
Bài 12: 100 danh từ tiếng Đức phổ biến
Danh từ là một từ loại không thể thiếu được trong ngôn ngữ hàng ngày. Để làm chủ tiếng Đức, các bạn cần phải biết càng nhiều danh từ càng tốt.
Tình huống tại khách sạn trong tiếng Đức
Người Đức đặc biệt thích đi du lịch. Nếu bạn sang Đức sinh sống, không sớm thì muộn, bạn cũng sẽ nhiễm thói quen vô cùng đáng yêu này của họ.
[Viết B2] - Điều dưỡng Altenpflege - Goethe-Zertifikat B2 Schreiben Teil 1
Điều dưỡng Altenpfleger là một đề thi phần 1 môn viết tiếng Đức B2 mẫu theo định dạng Goethe. Một bài thi viết theo định dạng Goethe trình độ B2 gồm hai phần.
Bài 10: Mẫu câu chào hỏi, giới thiệu bản thân đơn giản trong tiếng Đức
Khi bạn đọc đến bài này, có nghĩa là chúng ta đã đi gần hết quá trình luyện phát âm cơ bản dành cho người mới bắt đầu học tiếng Đức rồi.
Bài 3: Các loại số trong tiếng Đức
Chúng ta sẽ học đếm số tiếng Đức từ không đến một tỷ. Tuy nhiên, thực tế bên Đức, chúng ta ít khi sử dụng đến con số lớn như vậy.
Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề khẩu vị và sở thích
Mẫu câu chủ đề thời khẩu vị, sở thích gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.
Bạn thấy bài viết này hữu ích không?
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào?