Tình huống tại quán ăn trong tiếng Đức

0 1848

3 phútĐi ăn tiệm là một trong những nét riêng tại Đức. Người Đức thậm chí còn có một bữa ăn sáng rất dài cùng với gia đình ở quán vào ngày chủ nhật.

Tình huống tại quán ăn trong tiếng Đức

Tình huống tại quán ăn trong tiếng Đức

3 phút

Tình huống tại quán ăn là tình huống thường gặp ở Đức. Đi ăn tiệm là một trong những nét riêng của người Đức. Họ thậm chí còn có một bữa ăn sáng rất dài cùng với gia đình ở quán vào ngày chủ nhật. Chúng ta hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu các mẫu câu dùng trong tình huống này nhé.

Các mẫu câu quan trọng

  • Vietnamesisches Essen schmeckt mir gut.
    Nghĩa
    Tôi thích ăn đồ ăn Việt.
  • Herr Ober, die Speisekarte bitte!
    Nghĩa
    Ông Phục vụ, cho thực đơn nào!
  • Das Gericht schmeckt mir wunderbar.
    Nghĩa
    Món này hợp khẩu vị của tôi.
  • Bringen Sie mir die Rechnung!
    Nghĩa
    Cho xin hóa đơn nào.
  • Guten Appetit!
    Nghĩa
    Chúc ngon miệng.
  • Gibt es hier in der Nähe ein gutes Restaurant?
    Nghĩa
    Gần đây có nhà hàng nào tốt không?
  • Ich kenne ein sehr berühmtes vietnamesisches Restaurant hier in der Nähe.
    Nghĩa
    Tôi biết có 1 nhà hàng Việt Nam nổi tiếng ở gần đây.
  • Ich habe noch keinen großen Hunger. Essen wir nur eine Kleinigkeit im Café!
    Nghĩa
    Bây giờ tôi hãy còn chưa đói lắm. Mình chỉ cần ăn 1 chút ở quán Cà phê thôi.
  • Ich esse lieber europäisch.
    Nghĩa
    Tôi thích ăn đồ Tây hơn.
  • Ich mag asiatische Küche sehr.
    Nghĩa
    Tôi rất thích khẩu vị Châu Á.
  • Herr Ober! Bedienen Sie hier?
    Nghĩa
    Anh phục vụ ơi! Anh phục vụ ở đây à?
  • Ist der Tisch noch frei?
    Nghĩa
    Bàn này còn trống không?
  • Mein Herr, der Tisch ist leider schon reserviert.
    Nghĩa
    Thưa ông, tiếc là bàn này đã được đặt trước rồi.
  • Nehmen Sie bitte hier am Fenster Platz!
    Nghĩa
    Mời ông ngồi chỗ gần cửa sổ ạ!
  • Herr Ober, die Speisekarte (Getränkekarte) bitte!
    Nghĩa
    Anh phục vụ ơi, tôi cần thực đơn (danh sách đồ uống)
  • Was wünschen Sie zu trinken?
    Nghĩa
    Ông muốn uống gì ạ?
  • Weißwein bitte!
    Nghĩa
    Vang trắng ạ.
  • Sonst noch etwas?
    Nghĩa
    Còn gì nữa không ạ.
  • Was möchten Sie als Nachtisch?
    Nghĩa
    Ông cần gì cho tráng miệng không?
  • Ich möchte nur einen Kaffee mit Milch.
    Nghĩa
    Tôi chỉ muốn 1 ly cà fê với sữa.
  • Ich bin erkältet, und ich esse nur etwas Vegetarisches.
    Nghĩa
    Tôi bị cảm, và tôi chỉ muốn ăn rau thôi.
  • Haben Sie schon was ausgesucht?
    Nghĩa
    Ông xem xong rồi chứ ạ?
  • Bringen Sie uns bitte ein Beefsteak und eine Forelle!
    Nghĩa
    Cho tôi một bít tết và một cá hồi.
  • Bitte eine Flasche Orangensaft und ein Glas Sekt!
    Nghĩa
    Cho tôi 1 chai nước cam và 1 cốc Sâm banh.
  • Fisch mag ich nicht.
    Nghĩa
    Tôi không thích cá.
  • Das Gericht schmeckt mir wunderbar.
    Nghĩa
    Món này rất ngon.
  • Wenn wir vietnamesisch essen, sollten wir es mal richtig mit Essstäbchen probieren.
    Nghĩa
    Khi ăn đồ Việt Nam, chúng ta nên thử thử dùng đũa.
  • Guten Appetit.
    Nghĩa
    Chúc ăn ngon.
  • Ich hoffe, Sie haben sich schon an das deutsche Essen gewöhnt.
    Nghĩa
    Tôi hy vọng ông đã quen với đồ ăn của Đức.
  • Fräulein! Hier fehlt noch ein Besteck.
    Nghĩa
    Thưa cô! Chỗ nay còn thiếu dao dĩa.
  • Würden Sie mir bitte die Schüssel dort reichen?
    Nghĩa
    Làm ơn chuyển cho tôi cái bát đó được không?
  • Herr Ober, bringen Sie mir die Rechnung bitte!
    Nghĩa
    Anh phục vụ ơi, cho xin hóa đơn nhé!
  • Moment mal! Hat es geschmeckt?
    Nghĩa
    Xin đợi chút! Có ngon không ạ?
  • Das macht zusammen 47 Euro 50.
    Nghĩa
    Tổng cộng là 47 Euro 50.
  • Hier sind 50 Euro, und der Rest ist für Sie.
    Nghĩa
    Đây là 50 Euro, phần còn lại là của anh.

Các từ cần nhớ

  • Restaurant n.-s
    Nghĩa
    nhà hàng
  • Küche f.-n
    Nghĩa
    nhà bếp
  • Hunger m.
    Nghĩa
    đói
  • Sekt m.-e
    Nghĩa
    sâm banh Đức
  • Weißwein m.
    Nghĩa
    rượu trắng
  • Schüssel f.-n
    Nghĩa
    cái bát
  • Rest m.-e
    Nghĩa
    còn lại, phần thừa, phần dư
  • Besteck n.-e
    Nghĩa
    dao dĩa ăn
  • Speisekarte f.-n
    Nghĩa
    thực đơn
  • Portion f.-en
    Nghĩa
    phần, khúc, miếng
  • Appetit m.-e
    Nghĩa
    chúc ngon miệng
  • Beefsteak n.-s
    Nghĩa
    bít tết
  • Forelle f.-n
    Nghĩa
    cá hồi
  • Essstäbchen / Ess-Stäbchen n.
    Nghĩa
    đũa
  • schmecken Vi.
    Nghĩa
    có hương vị, ngon
  • etwas schmeckt jemandem gut
    Nghĩa
    cái gì đó ngon (đối với ai)
  • vegetarisch Adj.
    Nghĩa
    rau, chay
  • reserviert Adj.
    Nghĩa
    đã được giữ chỗ

Mẫu đàm thoại cơ bản

A: Herr Ober, ist der Tisch noch frei?

Nghĩa
Anh phục vụ ơi, bàn này còn trống không?

B: Nein, der ist schon reserviert. Sie können hier am Fenster Platz nehmen.
Nghĩa
Không, bàn đấy đã được đặt trước rồi. Ông có thể dùng chỗ gần cửa sổ kia ạ.

A: Die Speisekarte bitte!
Nghĩa
Cho xin thực đơn ạ.

B: Hier ist sie, mein Herr.
Nghĩa
Đây thưa ông.

A: Was trinken Sie, mein Herr?
Nghĩa
Thưa ông uống gì?

A: Ein Weißwein. Und zum Hauptgericht nehme ich Beefsteak.
Nghĩa
Cho một vang trắng. và món chính tôi dùng bít tết.

B: Was wollen Sie als Nachtisch?
Nghĩa
Ông muốn gì cho món tráng miệng ạ?

A: Nur Kaffee.
Nghĩa
Chỉ cà phê thôi.

B: Herr Ober, zahlen bitte!
Nghĩa
Anh phục vụ ơi, thanh toán!

A: Hat es geschmeckt?
Nghĩa
Ông dùng bữa có ngon miệng không?

A: Ja, prima.
Nghĩa
Có, rất tuyệt.

B: Sie halten zwei Weißwein, Beefsteak, Hühnerfleisch und zwei Tassen Kaffee. Das macht zusammen 38,65 Euro.
Nghĩa
Ông dùng 2 rượu trắng, bít tết, gà, 2 tách cà phê. Tổng cộng 38,65 Euro.

A: Ich zahle 40.
Nghĩa
Tôi trả 40. (Ý là chỗ tiền thừa sẽ là tiền boa.)

B: Vielen Dank!
Nghĩa
Cám ơn ông.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 2 đánh giá
Bình chọn bài viết
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x