
Last seen: 11 Tháng 10, 2025 4:05 chiều
23. das Alphabet, die Alphabete (bảng chữ cái) Câu trần thuật: Kinder lernen in der Schule das Alphabet. (Trẻ em học bảng chữ cái ở trường.) Câu h...
22. Alles Gute (chúc mọi điều tốt lành) Câu trần thuật: Zum Geburtstag wünsche ich dir alles Gute. (Mừng sinh nhật, tôi chúc bạn mọi điều tốt lành....
21. alles (tất cả) Câu trần thuật: Alles ist möglich, wenn du nur daran glaubst. (Tất cả đều có thể, nếu bạn chỉ tin vào nó.) Câu hỏi Ja/Nein: Ist...
20. allein (một mình) Câu trần thuật: Sie geht oft allein spazieren. (Cô ấy thường đi dạo một mình.) Câu hỏi Ja/Nein: Fühlst du dich allein? (Bạn ...
19. alle (tất cả) Câu trần thuật: Alle Schüler müssen früh ins Bett gehen. (Tất cả học sinh phải đi ngủ sớm.) Câu hỏi Ja/Nein: Haben alle zugestim...
18. ah ja (à, đúng rồi) Câu trần thuật: "Ah ja, das habe ich vergessen." (À, đúng rồi, tôi đã quên mất.) Câu hỏi Ja/Nein: "Ah ja, war das heute?" ...
17. Achtung! (chú ý!) Câu trần thuật: Achtung! Die Straße ist rutschig. (Chú ý! Đường trơn.) Câu hỏi Ja/Nein: Achtung, ist das nicht gefährlich? (...
16. achten (chú ý): achten | achtet | achtete | geachtet haben Câu trần thuật: Bitte achte auf den Verkehr. (Hãy chú ý đến giao thông.) Câu hỏi Ja...
15. ach so (à vậy) Câu trần thuật: "Ach so, das wusste ich nicht." (À vậy, tôi không biết điều đó.) Câu hỏi Ja/Nein: "Ach so, hast du das schon ge...
14. ab wann? (từ khi nào?) Câu trần thuật: Ab wann gilt der neue Fahrplan? (Từ khi nào lịch trình mới có hiệu lực?) Câu hỏi Ja/Nein: Gilt das Ange...
13. der Absender, die Absender (người gửi) Câu trần thuật: Der Absender des Pakets ist unbekannt. (Người gửi của gói hàng là không rõ.) Câu hỏi Ja...
12. ablehnen (từ chối): ablehnen | lehnt ab | lehnte ab | abgelehnt haben Câu trần thuật: Er hat das Jobangebot abgelehnt. (Anh ấy đã từ chối lời đ...
11. abholen (đón): abholen | holt ab | holte ab | abgeholt haben Câu trần thuật: Ich hole dich um 18 Uhr vom Bahnhof ab. (Tôi sẽ đón bạn lúc 18 giờ...
10. abgeben (nộp): abgeben | gibt ab | gab ab | hat abgegeben Câu trần thuật: Ich muss meine Hausaufgabe morgen abgeben. (Tôi phải nộp bài tập về n...
9. abfliegen (cất cánh): abfliegen | fliegt ab | flog ab | ist abgeflogen Câu trần thuật: Das Flugzeug fliegt pünktlich ab. (Máy bay cất cánh đúng ...