Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề dấu chấm câu

0 261

< 1 phút Nắm vững được từ vựng về các dấu câu sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc đọc, viết chính tả.

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề dấu chấm câu

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề dấu chấm câu

< 1 phút

Dưới đây là một số dấu câu quan trọng, thường gặp trong tiếng Đức, hãy cùng nhau học thuộc bạn nhé.

  1. der Punkt, -e
    Nghĩa
    dấu chấm
  2. das Komma, -s (auch: ie Kommata)
    Nghĩa
    dấu phẩy
  3. das Fragezeichen, —
    Nghĩa
    dấu hỏi chấm
  4. das Ausrufezeichen, — ­das Rufzeichen, —
    Nghĩa
    dấu chấm than
  5. der Doppelpunkt, -e
    Nghĩa
    dấu hai chấm
  6. das Anführungszeichen, —
    Nghĩa
    dấu ngoặc kép
  7. das Semikolon, -s (auch: die Semikola), der Strichpunkt, -e
    Nghĩa
    dấu chấm phẩy
  8. die Klammer, -n, die runden Klammern
    Nghĩa
    dấu ngoặc đơn
  9. die Klammer, -n, die eckigen Klammern
    Nghĩa
    dấu ngoặc vuông
  10. der Apostroph, -e
    Nghĩa
    dấu phẩy trên
  11. der Bindestrich, -e
    Nghĩa
    dấu gạch ngang trên (như dấu trừ)
  12. der Gedankenstrich, -e
    Nghĩa
    dấu gạch gang dưới
  13. der Asterisk, -e, das Sternchen, —
    Nghĩa
    dấu hoa thị, dấu sao
  14. der Schrägstrich, -e
    Nghĩa
    dấu / \ (dấu này tiếng Việt gọi là gì các bạn nhỉ?
  15. die Auslassungspunkte
    Nghĩa
    dấu ba chấm

Bài viết bạn có thể thích:

Tình huống ở cửa hải quan trong tiếng Đức

Nói chuyện với hải quan là một trong những điều mà ai cũng bắt buộc phải trải qua trước khi chính thức đặt chân vào nước Đức. Hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu tình huống này nhé.

Bài 25: Số nhiều trong tiếng Đức

Số nhiều trong tiếng Đức có lẽ là vấn đề mà nhiều người tránh nói đến nhất. Tại sao lại như vậy? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.

Bài 6: Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức

Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức là một trong những từ loại thường xuyên sử dụng nhất. Hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu về vấn đề này.

Bài 33: Các thì trong tiếng Đức

Thì trong tiếng Đức được hiểu một cách đơn giản và đúng đắn nhất là: thời gian mà động từ xảy ra. Động từ cũng được gọi là từ thời gian.

Bài 53: Phương pháp luyện nghe tiếng Đức

Kinh nghiệm luyện nghe tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn. Kinh nghiệm do những người học tiếng Đức lâu năm chia sẻ. Làm chủ kĩ năng nghe sau khi đọc.

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề động từ cơ bản

Bài này chúng ta sẽ làm quen với 12 động từ cơ bản nhất mà trong cuộc sống chúng ta rất hay sử dụng.

Bài 31: Động từ phản thân trong tiếng Đức

Động từ phản thân trong tiếng Đức là một trong những vấn đề ngữ pháp khá thú vị mà các bạn chưa từng thấy trong tiếng Việt cũng như tiếng Anh.

Tình huống tại quán ăn trong tiếng Đức

Đi ăn tiệm là một trong những nét riêng tại Đức. Người Đức thậm chí còn có một bữa ăn sáng rất dài cùng với gia đình ở quán vào ngày chủ nhật.

[Đọc A1] - Ngày cuối tuần

„Ngày cuối tuần“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ A2. Qua mỗi bài đọc, bạn lại có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 1 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x