Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết
3 phút Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết
3 phút
Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.
Mục lục bài viết
hiện
A: Informationen zum Thema Wetter geben | Đưa thông tin về chủ đề thời tiết
Über das Wetter sprechen | Nói về thời tiết
- Das Wetter ist gut / schlecht. | Thời tiết tốt / xấu.
- Es ist heiß / kalt. | Trời nóng / lạnh.
- Letzten Sommer war es sehr heiß. | Mùa hè năm ngoái trời rất nóng.
- Heute ist es warm / kühl. | Hôm nay trời ấm / mát.
- Mir ist warm / kalt. | Tôi ấm / lạnh.
- Die Sonne scheint (nicht). | Mặt trời (không) chiếu sáng.
- Gestern hat die Sonne geschienen. | Hôm qua nắng chói chang.
- Es regnet. | Trời đang mưa.
- Am Samstag hat es (den ganzen Tag) geregnet. | Vào thứ bảy, trời mưa (cả ngày).
- Es schneit. | Tuyết đang rơi.
- Letzte Woche hat es geschneit. | Tuần trước trời có tuyết.
- Es ist trocken / feucht. | Nó khô / ẩm ướt.
- Heute bleibt es trocken. | Hôm nay trời vẫn khô.
- Morgen gibt es Regen. | Sẽ có mưa vào ngày mai.
- Am Wochenende wird es heiß / warm / kühl / kalt. | Vào cuối tuần, trời trở nên nóng / ấm / mát / lạnh.
- Am Sonntag wird das Wetter gut / besser / schlecht / schlechter. | Vào Chủ nhật, thời tiết sẽ tốt / tốt hơn / xấu / xấu hơn.
- Im Frühling ist es warm, aber es regnet manchmal. | Vào mùa xuân, trời ấm áp, nhưng đôi khi mưa.
- Im Sommer ist es heiß und es regnet nicht (viel) / nur wenig. | Vào mùa hè, trời nóng và không mưa (nhiều) / chỉ một chút.
- Im Herbst ist es kühl und es regnet viel / oft. | Vào mùa thu, trời mát mẻ và mưa nhiều / thường xuyên.
- Im Winter ist es kalt und manchmal schneit es. | Vào mùa đông, trời lạnh và đôi khi có tuyết.
Wetter und Aktivitäten | Thời tiết và hoạt động
- Wenn es regnet, bleibe ich / bleiben wir zu Hause. | Nếu trời mưa, tôi sẽ ở lại / chúng tôi sẽ ở nhà.
- Wenn es schneit, fahre ich nicht mit dem Auto. | Khi tuyết rơi, tôi không lái xe.
- Wenn es heiß ist, gehe ich ins Schwimmbad / an den Strand / in den Park. | Khi trời nóng, tôi đi đến hồ bơi / bãi biển / công viên.
- Wenn es kalt ist, ziehe ich mich warm an. | Khi trời lạnh, tôi mặc ấm.
- Wenn es warm ist, treffen wir uns im Park. | Khi trời ấm áp, chúng tôi gặp nhau trong công viên.
- Wenn die Sonne scheint, gehe ich spazieren. | Khi mặt trời hửng nắng, tôi đi dạo.
- Ich bleibe zu Hause, weil es regnet. | Tôi đang ở nhà vì trời mưa.
- Ich brauche einen Regenschirm, weil es regnet. | Tôi cần một chiếc ô vì trời mưa.
- Ich freue mich, weil es schneit. | Tôi rất vui vì trời có tuyết.
- Ich gehe ins Schwimmbad, weil es heiß ist. | Tôi đi đến bể bơi vì trời nóng.
- Ich ziehe mich warm an, weil es kalt ist. | Tôi mặc ấm vì trời lạnh.
- Ich gehe in den Park, weil es warm ist. | Tôi đến công viên vì trời ấm.
- Ich gehe zu Fuß, weil die Sonne scheint. | Tôi đi bộ vì mặt trời đang tỏa nắng.
- Gestern hat es geregnet, deshalb / darum / deswegen / daher bin ich zu Hause geblieben. | Hôm qua trời mưa, đó là lý do tại sao tôi ở nhà.
B: Nach Informationen zum Thema Wetter fragen | Hỏi thông tin về chủ đề thời tiết
Wetter | Thời tiết
- Wie ist das Wetter heute? | Thời tiết hôm nay thế nào?
- Wie ist das Wetter in Bonn / auf Teneriffa? | Thời tiết ở Bonn / Tenerife như thế nào?
- Wie war das Wetter in…? | Thời tiết ở … thế nào?
- Wie wird das Wetter morgen/am Wochenende? | Thời tiết ngày mai / cuối tuần thế nào?
- Regnet es? | Trời đang mưa à?
- Hat es gestern geregnet? | Hôm qua có mưa không?
- Schneit es? | Tuyết đang rơi à?
- Hat es heute Nacht geschneit? | Tối nay có tuyết không?
- Scheint die Sonne? | Mặt trời chiếu sáng?
- Hat am Wochenende die Sonne geschienen? | Cuối tuần có nắng không?
- Ist es warm / kühl? | Trời có ấm / mát không?
- Ist es heiß / kalt? | Trời có nóng / lạnh không?
- War es gestern sehr kalt? | Hôm qua trời rất lạnh phải không?
- Wie ist das Wetter im Frühling / Sommer / Herbst / Winter? | Thời tiết vào mùa xuân / hạ / thu / đông như thế nào?
Wetter und Aktivitäten | Thời tiết và các hoạt động
- Was machst du, wenn es regnet? | Bạn sẽ làm gì nếu trời mưa?
- Was macht ihr, wenn es schneit? | Các bạn làm gì khi trời có tuyết?
- Was machen Sie, wenn die Sonne scheint? | Bạn làm gì khi mặt trời chói chang?
- Was machst du, wenn es heiß ist? | Bạn làm gì khi trời nóng
- Was macht ihr, wenn es warm ist? | Bạn làm gì khi trời ấm?
- Was machen Sie, wenn es kalt ist? | Bạn làm gì khi trời lạnh?
- Was machst du im Frühling? | Bạn làm gì vào mùa xuân?
- Was macht ihr im Sommer? | Bạn làm gì vào mùa hè?
- Was machen Sie im Herbst? | Bạn làm gì vào mùa thu?
- Was machst du im Winter? | Bạn gì vào mùa đông?
Bài viết bạn có thể thích:
Tình huống xin visa trong tiếng Đức - Beantragung eines Visums
Xin visa hay gia hạn visa là một trong những công việc mà bất cứ ai trong chúng ta muốn sang Đức sinh sống và học tập, làm việc đều phải làm phải không các bạn?
Bài 9: Động từ werden trong tiếng Đức
Không như „sein“ và „haben“, động từ „werden“ là động từ tiếng Đức ít được quan tâm đầy đủ. Đôi khi nó còn bị xếp vào dạng „động từ khuyết thiếu.“
Bài 12: 100 danh từ tiếng Đức phổ biến
Danh từ là một từ loại không thể thiếu được trong ngôn ngữ hàng ngày. Để làm chủ tiếng Đức, các bạn cần phải biết càng nhiều danh từ càng tốt.
Bài 51: Tóm tắt các vấn đề về tiếng Đức
Tóm tắt toàn bộ các vấn đề về tiếng Đức. Bạn sẽ cảm thấy tự tin, biết mình phải học những gì và bắt đầu từ đâu với môn tiếng Đức.
Bài 42: Danh động từ trong tiếng Đức
Một trong những cách giúp giảm bớt số lượng động từ trong một câu, đó là: biến động từ thành danh từ, hay còn gọi là danh từ hóa động từ.
Nội dung ngữ pháp tiếng Đức A1
Dưới đây là nội dung các vấn đề ngữ pháp tiếng Đức A1 mà bạn sẽ được học tại CLB Tiếng Đức Việt Đức. Nhìn mục lục tuy có vẻ dài, nhưng thực ra lại rất dễ.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề sở thích
Sở thích là một trong những chủ đề mà bạn hay nói trong cuộc sống. Nó cũng là một chủ đề mà khi đi thi tiếng Đức bạn sẽ gặp phải.
15 bài học tiếng Đức cho người mới bắt đầu
15 bài tiếng Đức cho người mới bắt đầu giúp bạn xây dựng nền tảng kiến thức tiếng Đức vững chắc. Muốn làm chủ tiếng Đức bạn không thể bỏ qua.
Bài 38: Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Đức - das Futur II
Giải thích thì tương lai hoàn thành trong tiếng Đức dễ hiểu với nhiều ví dụ minh họa. Nhớ ngay, sử dụng thành thục chỉ sau 5 phút khi đọc bài.
Bạn thấy bài viết này hữu ích không?
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào?