Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết

0 893

3 phút Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết

3 phút

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

A: Informationen zum Thema Wetter geben | Đưa thông tin về chủ đề thời tiết

Über das Wetter sprechen | Nói về thời tiết

  • Das Wetter ist gut / schlecht. | Thời tiết tốt / xấu.
  • Es ist heiß / kalt. | Trời nóng / lạnh.
  • Letzten Sommer war es sehr heiß. | Mùa hè năm ngoái trời rất nóng.
  • Heute ist es warm / kühl. | Hôm nay trời ấm / mát.
  • Mir ist warm / kalt. | Tôi ấm / lạnh.
  • Die Sonne scheint (nicht). | Mặt trời (không) chiếu sáng.
  • Gestern hat die Sonne geschienen. | Hôm qua nắng chói chang.
  • Es regnet. | Trời đang mưa.
  • Am Samstag hat es (den ganzen Tag) geregnet. | Vào thứ bảy, trời mưa (cả ngày).
  • Es schneit. | Tuyết đang rơi.
  • Letzte Woche hat es geschneit. | Tuần trước trời có tuyết.
  • Es ist trocken / feucht. | Nó khô / ẩm ướt.
  • Heute bleibt es trocken. | Hôm nay trời vẫn khô.
  • Morgen gibt es Regen. | Sẽ có mưa vào ngày mai.
  • Am Wochenende wird es heiß / warm / kühl / kalt. | Vào cuối tuần, trời trở nên nóng / ấm / mát / lạnh.
  • Am Sonntag wird das Wetter gut / besser / schlecht / schlechter. | Vào Chủ nhật, thời tiết sẽ tốt / tốt hơn / xấu / xấu hơn.
  • Im Frühling ist es warm, aber es regnet manchmal. | Vào mùa xuân, trời ấm áp, nhưng đôi khi mưa.
  • Im Sommer ist es heiß und es regnet nicht (viel) / nur wenig. | Vào mùa hè, trời nóng và không mưa (nhiều) / chỉ một chút.
  • Im Herbst ist es kühl und es regnet viel / oft. | Vào mùa thu, trời mát mẻ và mưa nhiều / thường xuyên.
  • Im Winter ist es kalt und manchmal schneit es. | Vào mùa đông, trời lạnh và đôi khi có tuyết.

Wetter und Aktivitäten | Thời tiết và hoạt động

  • Wenn es regnet, bleibe ich / bleiben wir zu Hause. | Nếu trời mưa, tôi sẽ ở lại / chúng tôi sẽ ở nhà.
  • Wenn es schneit, fahre ich nicht mit dem Auto. | Khi tuyết rơi, tôi không lái xe.
  • Wenn es heiß ist, gehe ich ins Schwimmbad / an den Strand / in den Park. | Khi trời nóng, tôi đi đến hồ bơi / bãi biển / công viên.
  • Wenn es kalt ist, ziehe ich mich warm an. | Khi trời lạnh, tôi mặc ấm.
  • Wenn es warm ist, treffen wir uns im Park. | Khi trời ấm áp, chúng tôi gặp nhau trong công viên.
  • Wenn die Sonne scheint, gehe ich spazieren. | Khi mặt trời hửng nắng, tôi đi dạo.
  • Ich bleibe zu Hause, weil es regnet. | Tôi đang ở nhà vì trời mưa.
  • Ich brauche einen Regenschirm, weil es regnet. | Tôi cần một chiếc ô vì trời mưa.
  • Ich freue mich, weil es schneit. | Tôi rất vui vì trời có tuyết.
  • Ich gehe ins Schwimmbad, weil es heiß ist. | Tôi đi đến bể bơi vì trời nóng.
  • Ich ziehe mich warm an, weil es kalt ist. | Tôi mặc ấm vì trời lạnh.
  • Ich gehe in den Park, weil es warm ist. | Tôi đến công viên vì trời ấm.
  • Ich gehe zu Fuß, weil die Sonne scheint. | Tôi đi bộ vì mặt trời đang tỏa nắng.
  • Gestern hat es geregnet, deshalb / darum / deswegen / daher bin ich zu Hause geblieben. | Hôm qua trời mưa, đó là lý do tại sao tôi ở nhà.

B: Nach Informationen zum Thema Wetter fragen | Hỏi thông tin về chủ đề thời tiết

Wetter | Thời tiết

  • Wie ist das Wetter heute? | Thời tiết hôm nay thế nào?
  • Wie ist das Wetter in Bonn / auf Teneriffa? | Thời tiết ở Bonn / Tenerife như thế nào?
  • Wie war das Wetter in…? | Thời tiết ở … thế nào?
  • Wie wird das Wetter morgen/am Wochenende? | Thời tiết ngày mai / cuối tuần thế nào?
  • Regnet es? | Trời đang mưa à?
  • Hat es gestern geregnet? | Hôm qua có mưa không?
  • Schneit es? | Tuyết đang rơi à?
  • Hat es heute Nacht geschneit? | Tối nay có tuyết không?
  • Scheint die Sonne? | Mặt trời chiếu sáng?
  • Hat am Wochenende die Sonne geschienen? | Cuối tuần có nắng không?
  • Ist es warm / kühl? | Trời có ấm / mát không?
  • Ist es heiß / kalt? | Trời có nóng / lạnh không?
  • War es gestern sehr kalt? | Hôm qua trời rất lạnh phải không?
  • Wie ist das Wetter im Frühling / Sommer / Herbst / Winter? | Thời tiết vào mùa xuân / hạ / thu / đông như thế nào?

Wetter und Aktivitäten | Thời tiết và các hoạt động

  • Was machst du, wenn es regnet? | Bạn sẽ làm gì nếu trời mưa?
  • Was macht ihr, wenn es schneit? | Các bạn làm gì khi trời có tuyết?
  • Was machen Sie, wenn die Sonne scheint? | Bạn làm gì khi mặt trời chói chang?
  • Was machst du, wenn es heiß ist? | Bạn làm gì khi trời nóng
  • Was macht ihr, wenn es warm ist? | Bạn làm gì khi trời ấm?
  • Was machen Sie, wenn es kalt ist? | Bạn làm gì khi trời lạnh?
  • Was machst du im Frühling? | Bạn làm gì vào mùa xuân?
  • Was macht ihr im Sommer? | Bạn làm gì vào mùa hè?
  • Was machen Sie im Herbst? | Bạn làm gì vào mùa thu?
  • Was machst du im Winter? | Bạn gì vào mùa đông?

Bài viết bạn có thể thích:

10 lỗi thường gặp trong tiếng Đức

10 lỗi thường gặp trong tiếng Đức mà bạn sẽ không mắc phải trong tương lai nữa sau khi đọc bài này.

Bài 55: Phương pháp luyện đọc tiếng Đức

Kĩ năng đọc hiểu là một trong bốn kĩ năng bất cứ ai cũng phải làm chủ nếu muốn thành thạo tiếng Đức và vượt qua những kì thi quan trọng.

Cập nhật đề thi nói tiếng Đức B1 Goethe kèm lời giải mẫu

Đây là một bài viết tổng hợp các đề thi nói tiếng Đức B1 đã diễn ra tại viện Goethe Hà Nội, viện Goethe TP Hồ Chí Minh, HANU, Đà Nẵng.

Henry Hühnchen

Nghe những mẩu chuyện ngắn bằng tiếng Đức hàng ngày, kể cả trong lúc ngủ cũng là cách chúng ta nâng cao kĩ năng nghe của mình.

Bài 47: Thể giả định I trong tiếng Đức

Giả định I trong tiếng Đức là một hiện tượng ngữ pháp rất thú vị. Nó được dùng làm gì? Hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu nhé.

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề nghề nghiệp

Nghề nghiệp là một trong những chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày cũng như đi thi.

Các cách nói cám ơn trong tiếng Đức

Nếu bạn đang học tiếng Đức hoặc có dịp giao tiếp với người Đức, bạn sẽ cần biết cách nói cám ơn trong tiếng Đức một cách lịch sự và chuẩn xác.

Kiểm tra kiến thức der die das mỗi ngày trình độ B1

Bạn luôn lo lắng về der die das die (PL)? Hãy làm bài tập thường xuyên để xóa bỏ nỗi lo bạn nhé.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề kì nghỉ và du lịch

Mẫu câu chủ đề thời kì nghỉ, du lịch gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

0 0 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x