Tình huống mua bán trong tiếng Đức
4 phút Đi chợ là một trong những hoạt động không thể thiếu được trong đời sống hàng ngày. Hôm nay chúng ta hãy luyện tập thành thạo các tình huống liên quan đến mua bán trong tiếng Đức nhé.
4 phút
Đi chợ là một trong những hoạt động không thể thiếu được trong đời sống hàng ngày. Hôm nay chúng ta hãy luyện tập thành thạo các tình huống liên quan đến mua bán trong tiếng Đức nhé.
Mục lục bài viết
hiện
Các mẫu câu quan trọng
- Wo ist die Abteilung für Schreibwaren?
- Welche Größe brauchen Sie?
- Ich hätte einen schwarzen Pullover.
- Was kostet das alles zusammen?
- Hier kann man leider nicht handeln.
- Ist in der Nähe ein Supermarkt?
- Gibt es hier ein Fachgeschäft für Elektrogeräte?
- Wo ist die Abteilung für Schreibwaren?
- Kaufen wir lieber im Supermarkt ein!
- Was darf es sein?
- Ich möchte gern eine Lederjacke.
- Zeigen Sie mir den lila Pullover dort!
- Ich hätte gern einen schwarzen Ledermantel.
- Welche Größe brauchen Sie?
- Größe 37.
- Darf ich diesen Anorak anprobieren?
- Ach, diese Bluse passt mir nicht, sie ist zu klein.
- Ich nehme dieses Hemd.
- Was kostet alles zusammen?
- Der Preis ist zu hoch.
- Können Sie es mir bitte etwas billiger geben?
- Tut mir leid, hier kann man nicht handeln. Wir haben feste Preise.
- Sie bekommen 15% Rabatt.
- Ich möchte mich zuerst umschauen.
- Ich möchte mir eine neue Brille machen lassen.
- Sehen Sie, wir haben eine große Auswahl an Brillenfassungen.
- Haben Sie ein Brillenrezept?
- Dann müssen Sie zuerst messen lassen.
- Diese sitzt sehr gut.
- Ich möchte ein Kilo Kartoffeln und ein Kilo Eier.
- Eier verkaufen wir nur stückweise.
- Dann nehme ich zehn Stück.
- Reiseandenken kaufen Sie im Souvenirladen.
- Diese Tabletten bekommt man nur in der Apotheke.
Các từ cần nhớ
- Supermarkt m. Supermarkte
- Fachgeschäft n.-e
- Elektrogerät n.-e
- Abteilung f.-en
- Anorak m.-s
- Brillenfassung f.-en
- Größe f.-n
- Auswahl f.
- Rabatt
- Rezept
- Reiseandenken n.
- Souvenirladen m.
- ermessen Vt.
- handeln Vi.
- hoch Adj
- billig Adj
- teuer Adj
Mẫu đàm thoại cơ bản
- A: Was kostet die Kartoffel?
- B: 99 Cent pro Pfund.
- A: Ja. Ich nehme ein Pfund
- B: Möchten Sie sonst noch etwas?
- A: Geben Sie mir noch ein Pfund Eier!
- A: Eier verkaufen wir nur stückweise.
- B: Dann nehme ich zehn Stück.
- A: Das macht zusammen 2,99 Euro. Übrigens, woher kommen Sie?
- B: Ich komme aus Việt Nam.
- A: Ach so.
- A: Ich möchte zwei Liter Milch.
- B: Leider ist Milch schon ausverkauft.
- A: Schade, dann kaufe ich drei Flaschen Orangensaft.
- B: Hier bitte. Das macht 3 Euro.
- A: Was darf es sein?
- B: Ich möchte einen Pullover kaufen.
- A: Welchen Pullover möchten Sie?
- B: Ich hätte gern den schwarzen Pullover dort.
- A: Probieren Sie mal an!
- B: Er ist mir etwas zu klein.
- A: Dieser hier ist größer.
- B: Der passt mir sehr gut, ich nehme ihn.
- A: Das kostet 40 Euro.
- B: Kann ich ihn etwas billiger bekommen?
- A: Tut mir leid, wir haben feste Preise.
Bài viết bạn có thể thích:
Bài 36: Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Đức - das Plusquamperfekt
Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Đức dùng để chỉ quá khứ có đúng không? Không đúng hoàn toàn. Hãy đọc bài này ngay để biết vì sao bạn nhé.
Từ vựng: Trong lớp học tiếng Đức
Tổng hợp từ vựng tiếng Đức hay dùng trong lớp học tiếng Đức. Đây là phần rất quan trọng, giúp bạn hiểu được yêu cầu trong sách, và của giáo viên.
Bài 46: Thể bị động trong tiếng Đức
Bị động trong tiếng Đức thường gây nhầm lẫn cho học viên. Trong câu bị động chủ ngữ thay vì sinh ra động từ thì lại bị động từ tác động.
Học tiếng Đức dễ dàng với bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1
Hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu cho bạn một công cụ học tiếng Đức miễn phí và rất hữu ích, đó là Bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề nghề nghiệp thủ công
Bạn đã bao giờ sửa chữa nhà cửa hay chưa? Nếu không biết những nghề nghiệp sau, bạn sẽ khó có thể google để tìm được đúng thợ phải không nào?
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề dấu chấm câu
Nắm vững được từ vựng về các dấu câu sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc đọc, viết chính tả.
Bài 8: Động từ haben trong tiếng Đức
Động từ „haben“ bên cạnh động từ „sein“ và „werden“ là một trong ba động từ quan trọng bậc nhất của tiếng Đức. Chúng ta cùng tìm hiểu về nó nhé.
[Đọc A2] - Một lá thư tình
„Một lá thư tình“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ A2. Qua mỗi bài đọc, bạn có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.
Bài 52: Hướng dẫn viết tiếng Đức hiệu quả
Viết tiếng Đức hiệu quả giúp bạn rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày tại Đức. Viết tiếng Đức thế nào cho đúng, hấp dẫn người đọc là một nghệ thuật.
Bạn thấy bài viết này hữu ích không?
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào?