halb … halb … – nửa thì… nửa thì…

halb halb
halb … halb … – nửa … nửa … / Một nửa … một nửa …
Liên từ halb … halb … diễn tả hai trạng thái song song, thường mang tính:
- phân chia tỉ lệ, cảm xúc, mức độ
- mô tả hành động diễn ra theo hai phần
- không gây đảo động từ
- dùng được trong: chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ, HS, NS, câu hỏi gián tiếp, cụm nguyên thể, mệnh đề quan hệ
Cấu trúc: halb A, halb B
1. Ghép chủ ngữ
halb S1, halb S2 + Verb(pl.)
Công thức 3 loại câu
- Loại A – 1 động từ
halb N1, halb N2 + Verb(pl.) + Dativ + Temporal + Kausal + Modal + Akk + Lokal - Loại B – Modal + Infinitiv
halb N1, halb N2 + Modal(pl.) + … + Inf - Loại C – Vollverb + zu + Infinitiv
halb N1, halb N2 + Vollverb(pl.) + … + zu + Inf
Ví dụ
Loại A
Ich esse heute aus Hunger langsam ein Brot zu Hause. (Tôi hôm nay vì đói ăn bánh mì chậm rãi ở nhà.)
Sie isst heute aus Hunger schnell eine Suppe zu Hause. (Cô ấy hôm nay vì đói ăn súp nhanh ở nhà.)
Halb esse ich heute aus Hunger langsam ein Brot zu Hause, halb isst sie heute aus Hunger schnell eine Suppe zu Hause. (Nửa là tôi ăn bánh mì chậm rãi vì đói ở nhà, nửa là cô ấy ăn súp nhanh vì đói.)
Loại B
Halb müssen wir heute aus Hunger langsam ein Brot essen, halb müssen wir heute aus Hunger schnell eine Suppe essen. (Nửa chúng tôi phải ăn bánh mì chậm rãi vì đói, nửa phải ăn súp nhanh vì đói.)
Loại C
Halb versuchen wir, heute aus Hunger langsam Brot zu essen, halb versuchen wir heute aus Hunger schnell Suppe zu essen. (Nửa chúng tôi cố gắng ăn bánh mì chậm, nửa cố gắng ăn súp nhanh vì đói.)
2. Ghép động từ (V1 – V2)
Công thức
- Loại A: S + halb V1, halb V2 + …
- Loại B: S + Modal + … + halb Inf1, halb Inf2
- Loại C: S + Vollverb + … + halb zu + Inf1, halb zu + Inf2
Ví dụ
Loại A
Ich frühstücke heute halb zu Hause, halb arbeite ich eine Stunde konzentriert im Büro. (Hôm nay tôi nửa ăn sáng ở nhà, nửa làm việc tập trung một giờ ở văn phòng.)
Loại B
Ich muss heute halb frühstücken, halb arbeiten. (Hôm nay tôi nửa phải ăn sáng, nửa phải làm việc.)
Loại C
Ich versuche heute halb zu frühstücken, halb zu arbeiten. (Hôm nay tôi cố gắng nửa ăn sáng, nửa làm việc.)
3. Ghép tân ngữ (O1 – O2)
Loại A
Ich esse heute halb ein Brot, halb einen Apfel zu Hause. (Hôm nay tôi nửa ăn bánh mì, nửa ăn táo.)
Loại B
Ich muss heute halb ein Brot, halb einen Apfel essen. (Hôm nay tôi nửa phải ăn bánh mì, nửa phải ăn táo.)
Loại C
Ich versuche, heute halb ein Brot, halb einen Apfel zu essen. (Hôm nay tôi nửa cố gắng ăn bánh mì, nửa cố gắng ăn táo.)
4. Ghép bổ ngữ (Te – Ka – Mo – Lo)
Temporal
Ich lerne heute halb am Morgen, halb am Abend wegen der Prüfung motiviert Deutsch. (Hôm nay tôi nửa học buổi sáng, nửa học buổi tối vì kỳ thi.)
Kausal
Ich lerne heute halb aus Pflicht, halb aus Interesse motiviert Deutsch. (Hôm nay tôi nửa học vì trách nhiệm, nửa vì hứng thú.)
Lokal
Ich lerne hôm nay halb zu Hause, halb im Garten motiviert Deutsch. (Hôm nay tôi nửa học ở nhà, nửa học ở vườn.)
5. Ghép câu chính (Hauptsatz – Hauptsatz)
Loại A
Halb wohne ich bei meinen Eltern, halb spare ich jeden Monat Geld allein. (Nửa tôi sống với bố mẹ, nửa tôi tự tiết kiệm tiền mỗi tháng.)
Loại B
Halb muss ich bei meinen Eltern wohnen, halb muss ich allein leben. (Nửa tôi phải sống với bố mẹ, nửa tôi phải sống một mình.)
Loại C
Halb versuche ich, bei meinen Eltern zu wohnen, halb versuche ich, allein zu leben. (Nửa tôi cố sống với bố mẹ, nửa cố sống một mình.)
6. Ghép câu phụ (Nebensätze)
Loại A
Ich bleibe hier, weil ich halb günstig wohne, halb sicher lebe. (Tôi ở đây vì nửa tôi sống rẻ, nửa tôi sống an toàn.)
Loại B
Ich bleibe hier, weil ich halb günstig wohnen muss, halb sicher leben muss. (Tôi ở đây vì nửa tôi phải sống rẻ, nửa tôi phải sống an toàn.)
Loại C
Ich bleibe hier, weil ich halb versuche, günstig zu wohnen, halb versuche, sicher zu leben. (Tôi ở đây vì nửa tôi cố sống rẻ, nửa tôi cố sống an toàn.)
7. Ghép câu hỏi gián tiếp
Loại A
Ich weiß nicht, wann ich halb Zeit habe, halb keine Zeit habe. (Tôi không biết khi nào tôi nửa có thời gian, nửa không có thời gian.)
Loại B
Ich weiß nicht, ob ich halb arbeiten muss, halb frei habe. (Tôi không biết liệu nửa tôi phải làm việc, nửa tôi được nghỉ.)
Loại C
Ich weiß nicht, wann ich halb beginne, allein zu wohnen, halb beginne, bei meinen Eltern zu bleiben. (Tôi không biết khi nào tôi nửa bắt đầu sống một mình, nửa bắt đầu ở với bố mẹ.)
8. Ghép cụm nguyên thể (Infinitivgruppe)
Loại A
Ich habe beschlossen, halb bei meinen Eltern zu wohnen, halb Geld zu sparen. (Tôi quyết định nửa sống với bố mẹ, nửa tiết kiệm tiền.)
Loại B
Ich muss halb früh aufstehen, halb lange arbeiten. (Tôi nửa phải dậy sớm, nửa phải làm việc lâu.)
Loại C
Ich versuche, halb früh aufzustehen, halb lange zu arbeiten. (Tôi cố gắng nửa dậy sớm, nửa làm việc lâu.)
9. Ghép mệnh đề quan hệ (Relativsätze)
Loại A
Das ist der Mann, der halb bei seinen Eltern wohnt, halb allein lebt. (Đây là người đàn ông nửa sống với bố mẹ, nửa sống một mình.)
Loại B
Das ist der Mann, der halb bei seinen Eltern wohnen muss, halb allein leben muss. (Đây là người đàn ông nửa phải sống với bố mẹ, nửa phải sống một mình.)
Loại C
Das ist der Mann, der halb versucht, bei seinen Eltern zu wohnen, halb versucht, allein zu leben. (Đây là người đàn ông nửa cố sống với bố mẹ, nửa cố sống một mình.)
10. Cấu trúc đầy đủ (Full PSAA – Modal)
Halb müssen ich und meine Schwester unseren Eltern heute aus Verantwortung ruhig das Frühstück zu Hause vorbereiten, halb müssen wir das Mittagessen servieren.
(Nửa hôm nay tôi và em gái phải chuẩn bị bữa sáng cho bố mẹ ở nhà vì trách nhiệm, nửa phải phục vụ bữa trưa.)
