3. das Abendessen (bữa tối)

3. das Abendessen (bữa tối)

3. das Abendessen (bữa tối)

Wort des Tages
Wort des Tages
3. das Abendessen (bữa tối)
Loading
/

3. das Abendessen (bữa tối)

  • Câu trần thuật: Wir haben gestern ein leckeres Abendessen gekocht. (Chúng tôi đã nấu một bữa tối ngon tuyệt hôm qua.)
  • Câu hỏi Ja/Nein: Gibt es heute Abendessen? (Có bữa tối hôm nay không?)
  • Câu hỏi W-Frage: Was gibt es zum Abendessen? (Có gì cho bữa tối?)
  • Câu có mệnh đề phụ: Ich gehe einkaufen, bevor ich das Abendessen vorbereite. (Tôi đi mua sắm trước khi chuẩn bị bữa tối.)
5 2 đánh giá
Bình chọn bài viết
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x