1. ab (từ)

1. ab (từ)

1. ab (từ)

Wort des Tages
Wort des Tages
1. ab (từ)
Loading
/

1. ab (từ)

  • Câu trần thuật: Ich gehe ab morgen ins Fitnessstudio. (Tôi sẽ bắt đầu đi tập gym từ ngày mai.)
  • Câu hỏi Ja/Nein: Arbeitest du ab nächste Woche im neuen Büro? (Bạn bắt đầu làm việc ở văn phòng mới từ tuần tới chứ?)
  • Câu hỏi W-Frage: Ab wann bist du wieder in der Stadt? (Từ khi nào bạn lại ở trong thành phố?)
  • Câu có mệnh đề phụ: Ab dem Moment, als ich dich sah, wusste ich, dass alles gut wird. (Từ khoảnh khắc tôi nhìn thấy bạn, tôi biết mọi thứ sẽ ổn.)
0 0 đánh giá
Bình chọn bài viết
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x