CLB Tiếng Đức Việt Đức
@clb-tieng-duc-viet-duc
Tiếng Đức A2.2
Tham gia: 9 Tháng 8, 2021 1:14 chiều
Last seen: 11 Tháng 10, 2025 10:15 chiều
Chủ đề: 144 / Trả lời: 109
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

793) Kapelle | nhà nguyện794) Kino | rạp chiếu phim795) Kirche | nhà thờ796) Kneipe | quán rượu797) Konditorei | cửa hàng bánh ngọt798) Kunst(galerie)...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

3) Chủ đề: Địa điểm, cơ sở vật chất 743) Acker | cánh đồng744) Allee | đại lộ745) Bach | suối nhỏ746) bauen | xây dựng747) Bauer / Bäuerin | nông dâ...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

713) selbständig | độc lập714) seltsam | lạ lùng715) Senioren | người cao tuổi716) Spülküche | phòng rửa bát717) Stiefmutter / vater | mẹ kế / bố718) ...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

663) Gebrauchsanweisung | hướng dẫn sử dụng664) Gedächtnis | ký ức665) Gefahr (gefährlich) | nguy hiểm666) geschieden | ly hôn667) Geschlecht | giới t...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

613) Leder | da614) Metall | kim loại615) Seide | lụa616) Stahl | thép617) Stein | sỏi, đá618) Stoff | vật chất619) Wolle | vải, bông620) blau | màu x...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

563) Einzelkind | con một564) Eltern | cha mẹ565) Enkel/in / Enkelkind | cháu / cháu566) Erwachsene | người lớn567) Familie | gia đình568) Frau | bà56...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

513) möbliert | đầy đủ nội thất514) oben | ở trên515) Pflanze | cây516) Rasen | bãi cỏ517) Regal | kệ518) Reihe | hàng519) Reihenhaus | nhà phố520) Sc...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

463) Slip | quần sịp464) Socke | bít tất465) Stiefel | ủng466) Strumpfhose | quần tất467) Tasche (Einkaufstasche) | túi468) tragen | mang469) Training...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

413) mittelgroß / mittellang | kích thước trung bình / chiều dài trung bình414) müde (ermüdend) | mệt mỏi415) nervös | lo lắng416) nett | tốt bụng417)...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

363) Bart | râu364) Brille | kính365) Familienname | họ366) geboren | sinh ra367) Geburts(tag / ort) | ngày sinh (ngày / nơi)368) Heimat | quê hương36...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

2) Chủ đề: Nhà cửa, gia đình, bạn bè, các mối quan hệ 313) abtrocknen | làm khô314) abwaschen | rửa sạch315) anmachen | bật316) anziehen (sich) | mặ...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

301) statt | thay vì302) umsonst | miễn phí303) völlig | hoàn toàn304) vor allem | trên hết305) vor kurzem | gần đây306) Vorsicht (vorsichtig) | cẩn t...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

251) werden | sẽ, bị, trở thành252) wichtig | quan trọng253) wie | như nào254) Wie bitte? | làm ơn nhắc lại255) Wie geht's? | bạn khỏe không256) wiede...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

201) Paar (ein) | một đôi202) paar (ein) | một vài203) prima! | tuyệt quá!204) pro | mỗi205) Prost! | thường dùng để nói khi cụng ly với nhau206) Proz...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

151) hier | ở đây152) hochachtungsvoll | trân trọng153) hoffen | hy vọng154) Idee | ý tưởng155) in Ordnung / klar! | được rồi / rõ ràng!156) inbegriff...

3 năm trước
Trang 8 / 17
CLB Tiếng Đức Việt Đức