Viết tiếng Đức với bốn bước đơn giản

0 598

4 phút Viết tiếng Đức với bốn bước đơn giản giúp bạn làm chủ được kĩ năng viết trong nháy mắt. Cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu bốn bước này là gì.

Viết tiếng Đức với bốn bước đơn giản

Viết tiếng Đức với bốn bước đơn giản

4 phút

Viết tiếng Đức với bốn bước đơn giản giúp bạn làm chủ được kĩ năng viết trong nháy mắt. Hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu bốn bước này là gì nhé.

Các bước viết tiếng Đức

Bước 1: Viết câu chủ đề

Bạn cần nêu rõ chủ đề của đoạn văn và ý kiến cá nhân của bạn về chủ đề đó. Bạn có thể dùng những từ như: Ich finde, Ich denke, Ich glaube, Meiner Meinung nach, … để bắt đầu câu chủ đề.

Ví dụ

  • Ich finde, dass Arbeit sehr wichtig ist.

Bước 2: Viết câu phát triển ý

Bạn cần giải thích lý do tại sao bạn có ý kiến như vậy. Bạn có thể dùng những từ như: weil, denn, da, … để nối câu phát triển ý với câu chủ đề.

Ví dụ

  • Ich finde, dass Arbeit sehr wichtig ist, weil sie mir viele Vorteile bringt.

Bước 3: Viết câu ví dụ

Bạn cần cung cấp một hoặc nhiều ví dụ cụ thể để minh họa cho ý kiến của bạn. Bạn có thể dùng những từ như: zum Beispiel, beispielsweise, wie, … để bắt đầu câu ví dụ.

Ví dụ

  • Ich finde, dass Arbeit sehr wichtig ist, weil sie mir viele Vorteile bringt. Zum Beispiel kann ich durch Arbeit Geld verdienen, neue Fähigkeiten erlernen und neue Leute kennenlernen.

Bước 4: Viết câu kết luận

Bạn cần tóm tắt lại ý kiến và lý do của bạn một cách ngắn gọn và rõ ràng. Bạn có thể dùng những từ như: also, deshalb, daher, … để bắt đầu câu kết luận.

Ví dụ

  • Ich finde, dass Arbeit sehr wichtig ist, weil sie mir viele Vorteile bringt. Zum Beispiel kann ich durch Arbeit Geld verdienen, neue Fähigkeiten erlernen und neue Leute kennenlernen. Also ist Arbeit für mich eine Quelle der Freude und der Entwicklung.

Với cách viết trên, đoạn văn của bạn trở nên rất dễ hiểu. Người đọc có thể nhận biết được:

  • Bạn đang muốn nói về vấn đề gì và ý kiến của bạn thông qua câu chủ đề
  • Lý do tại sao bạn lại có ý kiến về chủ đề đó như vậy thông qua câu phát triển ý
  • Hiểu rõ thêm về ý kiến của bạn thông qua câu ví dụ
  • Nắm lại một lần nữa chủ đề và quan điểm cá nhân của bạn thông qua câu kết luận

Tóm lại, để viết một đoạn văn tiếng Đức dễ hiểu, ta cần thuộc lòng câu thần chú sau đây:

  • Đặt vấn đề, giải thích vấn đề, chứng minh vấn đề, nhắc lại vấn đề.

Trên đây là bốn bước quan trọng để viết một đoạn văn tiếng Đức dễ hiểu một cách đơn giản. Chúng ta hãy cùng thực hành với một chủ đề nào đó nhé.

Thực hành viết một đoạn văn tiếng Đức theo bốn bước

Chủ đề: Studium oder Geld verdienen

Câu chủ đề | Themasatz

Bạn nên nêu rõ quan điểm của bạn là bạn ủng hộ việc học đại học hay là đi làm kiếm tiền ngay sau khi tốt nghiệp cấp ba, và lý do chung cho quan điểm đó.

Ví dụ

  • Ich bin dafür, dass man nach dem Abitur an die Universität geht. | Tôi ủng hộ việc sau khi tốt nghiệp cấp ba thì đi học đại học.
  • Ich glaube, dass das viele Vorteile hat, wie zum Beispiel mehr Wissen, bessere Fähigkeiten und höhere Berufsaussichten. | Tôi tin rằng điều đó có nhiều lợi ích, như là có nhiều kiến thức hơn, kỹ năng tốt hơn và triển vọng nghề nghiệp cao hơn.

Câu phát triển ý | Erläuterungssatz

Bạn nên giải thích thêm về lý do chung mà bạn đã nêu ở câu chủ đề, và cung cấp một số chi tiết cụ thể.

Ví dụ

  • An der Universität kann man sich in einem Fachgebiet vertiefen, das einen interessiert und begeistert. | Ở đại học, người ta có thể tìm hiểu sâu về một lĩnh vực mà mình quan tâm và say mê.
  • Man kann auch neue Dinge lernen, die man sonst nicht erfahren würde. | Người ta cũng có thể học được những điều mới mẻ mà người ta không thể biết được nếu không học đại học.
  • Außerdem kann man seine Fähigkeiten verbessern, wie zum Beispiel kritisches Denken, Problemlösung oder Teamarbeit. | Hơn nữa, người ta có thể cải thiện kỹ năng của mình, như là tư duy phản biện, giải quyết vấn đề hay làm việc nhóm.
  • Diese Fähigkeiten sind sehr wichtig für die heutige Arbeitswelt. | Những kỹ năng này rất quan trọng cho thế giới lao động hiện nay.
  • Schließlich hat man mit einem Universitätsabschluss mehr Chancen, einen guten Job zu finden und ein höheres Einkommen zu erzielen. | Cuối cùng, người ta có nhiều cơ hội hơn để tìm được một công việc tốt và có thu nhập cao hơn khi có bằng đại học.

Câu ví dụ | Beispielsatz

Bạn nên đưa ra một ví dụ cụ thể về một trường hợp mà bạn đã chọn học đại học hoặc đi làm kiếm tiền và cảm nhận của bạn về nó.

Ví dụ

  • Zum Beispiel habe ich mich nach dem Abitur für ein Studium der Informatik entschieden. | Ví dụ, sau khi tốt nghiệp cấp ba, tôi đã quyết định theo học ngành công nghệ thông tin.
  • Ich habe immer eine Leidenschaft für Computer und Technologie gehabt. | Tôi luôn có niềm đam mê với máy tính và công nghệ.
  • An der Universität habe ich viel über Programmierung, Datenbanken, künstliche Intelligenz und andere spannende Themen gelernt. | Ở đại học, tôi đã học được nhiều về lập trình, cơ sở dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và những chủ đề thú vị khác.
  • Ich habe auch viele praktische Erfahrungen gesammelt und an interessanten Projekten mitgearbeitet. | Tôi cũng đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm thực tế và tham gia vào những dự án hấp dẫn.
  • Ich bin sehr zufrieden mit meiner Entscheidung und freue mich auf meine berufliche Zukunft. | Tôi rất hài lòng với quyết định của mình và mong chờ tương lai nghề nghiệp của mình.)

Câu kết luận | Abschlusssatz

Bạn nên tóm tắt lại quan điểm và lý do của bạn, và có thể đưa ra một ý kiến hoặc một lời khuyên cho người đọc.

Ví dụ

  • Zusammenfassend kann ich sagen, dass es eine gute Entscheidung ist, an die Universität zu gehen. | Tóm lại, tôi có thể nói rằng đi học đại học là một quyết định tốt.
  • Man kann dadurch mehr Wissen und Fähigkeiten erwerben, die für die berufliche Entwicklung nützlich sind. | Người ta có thể nhờ đó có được nhiều kiến thức và kỹ năng hữu ích cho sự phát triển nghề nghiệp.
  • Ich rate Ihnen, sich für ein Studium zu entscheiden, das Ihren Interessen und Zielen entspricht. | Tôi khuyên bạn nên chọn một ngành học phù hợp với sở thích và mục tiêu của bạn.)

Làm chủ kĩ năng viết tiếng Đức

Nếu mong muốn làm chủ được kĩ năng viết tiếng Đức theo bốn bước đơn giản, bạn có thể tìm mua cuốn sách: Kĩ năng viết tiếng Đức.

Cuốn sách Kĩ năng viết tiếng Đức gồm hai tập, hướng dẫn cách viết một đoạn văn, và một bài văn tiếng Đức theo bốn bước đơn giản.

Nội dung cuốn sách Kĩ năng viết Tiếng Đức gồm có:

  • Hướng dẫn đầy đủ về câu chủ đề, câu phát triển ý, câu ví dụ, câu kết luận
  • Hướng dẫn cách diễn đạt một ý bằng nhiều mẫu câu tiếng Đức khác nhau
  • Hướng dẫn cách viết một đoạn văn (Tập 1), bài văn (Tập 2) tiếng Đức về một chủ đề nào đó theo bốn bước đơn giản
  • Hướng dẫn thực hành bốn bước viết tiếng Đức vào các dạng: Viết về một chủ đề nào đó, viết một lá thư kể chuyện, viết một lá thư công việc, đưa ra đề xuất, v.v.
  • Các mẫu câu, cụm từ tiếng Đức thường dùng
  • Các ví dụ cụ thể về nhiều chủ đề liên quan đến các kì thi nói, viết tiếng Đức trình độ B1 (Tập 1), B2 (Tập 2)
  • Các ví dụ cụ thể đều được viết song ngữ Đức Việt, giúp bạn học nắm vững được cấu trúc câu, từ vựng, và các bước viết tiếng Đức

Liên hệ số điện thoại / Zalo 0904969086 để nhận ưu đãi!

Bài viết bạn có thể thích:

Bài 50: Mẫu câu tiếng Đức thường dùng

Câu tiếng Đức dù đơn giản hay phức tạp đều thuộc một mẫu nào đó. Nắm vững các mẫu câu tiếng Đức thường dùng giúp bạn làm chủ kĩ năng viết.

Các mẫu câu tiếng Đức siêu thực tế cho trình độ B1, B2 - Nâng tầm kỹ năng nói và viết của bạn

Khám phá các mẫu câu tiếng Đức siêu thực tế cho trình độ B1, B2 - Nâng tầm kỹ năng nói và viết của bạn dễ dàng, nhanh chóng

Cách đơn giản dễ hiểu để đặt câu tiếng Đức

Cách duy nhất đạt được sự lưu loát tiếng Đức là nắm vững cấu trúc câu. Biết viết một câu tiếng Đức hoàn chỉnh giúp bạn tạo ra sự khác biệt.

Bài 57: Đề viết thư tiếng Đức A1 mẫu

Một số bài thư mẫu tiếng Đức A1 giúp bạn làm quen với các dạng thư. Đọc để ôn lại và hiểu kĩ hơn phần lý thuyết viết thư đã học.

Bài 56: Hướng dẫn viết thư tiếng Đức

Viết thư tiếng Đức là kĩ năng thường xuyên phải sử dụng tại Đức. Để hòa nhập tốt cuộc sống, bạn không thể không biết viết thư và trả lời thư.

[Viết B2] - Điều dưỡng Altenpflege - Goethe-Zertifikat B2 Schreiben Teil 1

Điều dưỡng Altenpfleger là một đề thi phần 1 môn viết tiếng Đức B2 mẫu theo định dạng Goethe. Một bài thi viết theo định dạng Goethe trình độ B2 gồm hai phần.

Bài 52: Hướng dẫn viết tiếng Đức hiệu quả

Viết tiếng Đức hiệu quả giúp bạn rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày tại Đức. Viết tiếng Đức thế nào cho đúng, hấp dẫn người đọc là một nghệ thuật.

Bài 49: Một số liên từ tiếng Đức

Liên từ trong tiếng Đức có ba loại. Mỗi loại lại có một vị trí khác nhau. Nắm vững vị trí từng loại giúp bạn viết câu tiếng Đức luôn đúng.

Cập nhật đề thi viết tiếng Đức B1 Goethe kèm lời giải mẫu

Bạn đang tìm kiếm nguồn tài liệu đáng tin cậy để chuẩn bị cho kỳ thi viết tiếng Đức B1? Đừng tìm đâu xa, bởi vì bạn đã đến đúng chỗ rồi đấy!

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 6 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x