Thông báo
Xóa hết

als, wenn, wann khi nào dùng?

2 Bài viết
2 Thành viên
0 Likes
696 Lượt xem
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 192
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 2213
Người tạo chủ đề
 
wpf-cross-image

Als, wenn, wann khi nào dùng khi chúng là những từ tiếng Đức thường bị nhầm lẫn. Chúng đều có thể được dịch sang tiếng Việt là “khi nào”. Nhưng chúng được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Chúng cũng không thể thay thế cho nhau. Bài này giải thích sự khác biệt giữa "wenn", "als" và "wann". Ngoài ra còn có một bài tập ở cuối để giúp bạn thực hành.

Sự khác biệt giữa wenn và als

Als với nghĩa “khi nào” được dùng để nói về một sự kiện đơn hoặc một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Als ich das erste Mal geflogen bin, hatte ich viel Angst. | Khi tôi bay lần đầu tiên, tôi đã rất sợ hãi. (điều này chỉ xảy ra một lần).

Wenn với nghĩa “khi nào (bao giờ)” được dùng để nói về các sự kiện trong hiện tại hoặc tương lai và các sự kiện lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Immer wenn ich geflogen bin, hatte ich viel Angst. | Bất cứ khi nào tôi bay, tôi rất sợ hãi. (điều này đã xảy ra hơn một lần).

Wenn và als cũng có một số nghĩa khác. Nhưng những nghĩa này không gây khó hiểu cho người học tiếng Đức. Vì vậy, CLB Tiếng Đức Việt Đức sẽ tập trung vào ý nghĩa "khi nào" trong bài đăng này.

Một số ví dụ với als.

als - khi, khi nào

  • Als wir letztes Mal in den USA waren, haben wir 2 kg Erdnusscreme gekauft. | Lần gần đây nhất chúng tôi ở Mỹ, chúng tôi đã mua 2 kg bơ đậu phộng.
  • Als wir uns gestern getroffen haben, haben wir einen Kaffee getrunken. | Khi chúng tôi gặp nhau ngày hôm qua, chúng tôi đã uống cà phê.
  • Als ich gestern Abend Zeit hatte, lies ich ein Buch. | Khi tôi có thời gian vào tối qua, tôi đã đọc một cuốn sách.
  • Als mein Kind letzte Woche krank war, blieb ich zu Hause. | Khi con tôi ốm vào tuần trước, tôi ở nhà.
  • Als ich zum Arzt ging, musste ich lange warten. | Khi tôi đi khám tôi đã phải chờ đợi lâu.

Bạn có thể thấy rõ ràng rằng:

  • Tất cả những sự kiện trên chỉ xảy ra một lần trong quá khứ. Bạn cần sử dụng als trong những câu này.

Loại câu tiếp theo với als có thể khó hơn một chút. Nó đề cập đến một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, không phải là một sự kiện cá biệt.

  • Als ich ein Kind war, hatten wir eine Katze. | Khi tôi còn nhỏ, chúng tôi có một con mèo.
  • Als er noch jung war, began er Klavier zu spielen. | Khi còn trẻ, anh ấy bắt đầu chơi piano.
  • Als meine Kinder klein waren, habe ich nicht gearbeitet. | Khi các con tôi còn nhỏ, tôi không làm việc.
  • Als ich in den USA gelebt habe, habe ich meine Freunde und Familie vermisst. | Khi sống ở Mỹ, tôi nhớ bạn bè và gia đình.
  • Als ich alleine gelebt habe, habe ich sehr wenig Geld für Lebensmittel ausgegeben. | Khi tôi sống một mình, tôi tiêu rất ít tiền cho thực phẩm.
  • Als ich Schülerin war, habe ich meine Hausaufgaben gerne gemacht. | Khi còn là học sinh, tôi rất thích làm bài tập.

Hãy nhớ:

Sử dụng als khi bạn nói về:

  • Một sự kiện cụ thể đã xảy ra trong quá khứ.
  • Một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ. (Chỉ xảy ra một lần).

Một số ví dụ với wenn

wenn - khi nào, nếu

Không giống như als, wenn được sử dụng ở thì hiện tại và tương lai.

  • Wenn ich müde bin, mache ich kein Sport. | Khi tôi mệt mỏi, tôi không tập thể dục.
  • Wenn ich Zeit habe, lese ich gerne. | Khi có thời gian, tôi thích đọc sách.
  • Ich werde dich anrufen, wenn ich nach Hause komme. | Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về nhà.
  • Wenn du fertig bist, kannst du nach Hause gehen. | Khi nào xong việc, bạn có thể về nhà.
  • Wenn ich Kinder habe, werde ich weniger arbeiten und mehr Zeit mit meinen Kindern verbringen. | Khi có con tôi sẽ làm việc ít hơn và dành nhiều thời gian hơn cho các con.

wenn ở thì quá khứ

thì quá khứ, wenn được dùng để nói về các sự kiện lặp lại trong quá khứ. Thường sẽ có các từ bổ sung chỉ ra rằng sự kiện đã xảy ra nhiều lần. Các từ đó thường là:

  • immer wenn | bất cứ khi nào / jedes Mal wenn | cứ mỗi khi

Ví dụ:

  • Immer wenn ich zu meinem Hausarzt gegangen bin, musste ich lange warten. | Bất cứ khi nào tôi đến gặp bác sĩ gia đình, tôi đã phải chờ đợi lâu.
  • Immer wenn sie uns besucht hat, haben wir Kaffee order Tee getrunken. | Cứ mỗi khi cô ấy đến thăm chúng tôi, chúng tôi uống cà phê hoặc trà.
  • Jedes Mal, wenn wir in den USA waren, kauften wir 2 kg Erdnussbutter. | Mỗi lần sang Mỹ, chúng tôi đều mua 2 kg bơ đậu phộng.
  • (Immer / Jedes Mal) wenn meine Kinder krank waren, blieb ich zu Hause. | (Cứ mỗi khi) khi các con tôi bị ốm, tôi ở nhà.

wenn có thể được dịch là “bất cứ khi nào”

Nếu bạn đang đặt câu ở thì quá khứ và không chắc nên sử dụng “als” hay “wenn”? Hãy thử với cụm từ “bất cứ khi nào” có phù hợp không.

  • Nếu có, hãy sử dụng wenn.
  • Nếu không, hãy sử dụng als.

wenn có thể được dịch là "cứ mỗi khi"

Nếu bạn đặt một câu trong quá khứ và băn khoăn không biết nên dùng wenn hay als? Hãy thử với cụm từ "cứ mỗi khi" xem có phù hợp không.

  • Nếu hợp thì dùng wenn.
  • Nếu không thì dùng als.

Tuy nhiên có một từ tiếng Đức khó hiểu nữa mà chúng tôi muốn đề cập ở đây, đó là wann.

Sự khác biệt giữa wenn và wann

Wann cũng có nghĩa là “khi nào”.

Wann là một từ nghi vấn được sử dụng trong các câu hỏi trực tiếp và gián tiếp.

Ví dụ:

  • Wann kommst du uns besuchen? - Nächste Woche. | Khi nào bạn đến thăm chúng tôi? - Tuần tới.
  • Wann ist sein Geburtstag? - Wir wissen nicht, wann sein Geburtstag ist. | Khi nào là sinh nhật anh ấy? - Chúng tôi không biết sinh nhật của anh ấy là khi nào.
  • Wann kommst du zurück? - Ich weiß nicht, wann ich zurück komme. | Khi nào bạn về? - Tôi không biết khi nào tôi sẽ quay lại.
  • Wann kommt der Zug an? - Wissen Sie, wann der Zug ankommt? | Khi nào thì tàu đến? - Bạn có biết khi nào tàu sẽ đến không?

Bài tập


/12
4

Vui lòng đăng nhập để làm bài tập.


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 31/12/21 11:00 sáng
Từ khóa chủ đề
(@lagan)
Bài viết: 4
Tiếng Đức A1.1
Tiếng Đức A0
Tài sản: 19
 

Đọc xong thông hẳn não. Nhiều lúc lơ mơ đọc lại là ngấm luôn. Hihi...

 
Đã đăng : 31/12/21 1:11 chiều
Chia sẻ:

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức