Forum Replies Created
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 1127) leiden | đau khổ1128) Magenverstimmung | đau dạ dày1129) Meister(schaft) | chức vô địch)1130) Menge (Menschenmenge) | số lượng (đám đông)1131) messen | đo lường1132) nackt | khỏa thân1133) Pfeil... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 1077) sprechen | nói1078) Sprechstunde | giờ tư vấn1079) stechen | châm chích1080) Stich | vết đốt1081) Tablette | máy tính bảng1082) Unfall | tai nạn1083) verletzen (sich) | bị thương1084) weh tun | ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 1027) segeln | đi thuyền buồm1028) Ski fahren | trượt tuyết1029) Skilehrer/in | hlv trượt tuyết1030) spazierengehen | đi dạo1031) Spaziergang | cuộc dạo chơi, đi dạo1032) Spiel(film) | phim hành động1... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 4) Chủ đề: Thể thao, hoạt động ngoài trời 977) Auge | con mắt978) Bauch | bụng979) Bein | chân980) Gesicht | khuôn mặt981) Haare | tóc982) Hals | cái cổ983) Knie | đầu gối984) Körper | thân hình985) M... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 943) fließen | chảy944) gebrauchen (gebraucht) | sử dụng (đã sử dụng)945) Gegenteil | đối diện946) Geschwindigkeit (sbegrenzung) | tốc độ (giới hạn tốc độ)947) Gipfel | hội nghị thượng đỉnh, đỉnh948) ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 893) Flugzeug | máy bay894) Hubschrauber | máy bay trực thăng895) Miete | tiền thuê896) mieten | thuê897) Rad | bánh xe898) Radfahren | đi xe đạp899) radfahren | đi xe đạp900) Radfahrer/in | người đi ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 843) Schild (Straßenschild) | biển (biển báo)844) verlassen | rời khỏi845) Wagen | xe846) Weg / Fußweg | đường, lối / lối đi bộ847) weggehen | đi khỏi848) Werkstatt | xưởng849) Werkzeug | dụng cụ850) ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 793) Kapelle | nhà nguyện794) Kino | rạp chiếu phim795) Kirche | nhà thờ796) Kneipe | quán rượu797) Konditorei | cửa hàng bánh ngọt798) Kunst(galerie) | triển lãm nghệ thuật799) Leben | đời sống800) l... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 3) Chủ đề: Địa điểm, cơ sở vật chất 743) Acker | cánh đồng744) Allee | đại lộ745) Bach | suối nhỏ746) bauen | xây dựng747) Bauer / Bäuerin | nông dân748) Bauernhof | nông trại749) Baum | cây750) Berg ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 713) selbständig | độc lập714) seltsam | lạ lùng715) Senioren | người cao tuổi716) Spülküche | phòng rửa bát717) Stiefmutter / vater | mẹ kế / bố718) Streichhölzer | diêm719) Streit | tranh luận720) s... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 663) Gebrauchsanweisung | hướng dẫn sử dụng664) Gedächtnis | ký ức665) Gefahr (gefährlich) | nguy hiểm666) geschieden | ly hôn667) Geschlecht | giới tính668) getrennt | ly thân669) Gewicht | cân nặng6... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 613) Leder | da614) Metall | kim loại615) Seide | lụa616) Stahl | thép617) Stein | sỏi, đá618) Stoff | vật chất619) Wolle | vải, bông620) blau | màu xanh da trời621) bunt | đầy màu sắc622) Farbe | màu... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 563) Einzelkind | con một564) Eltern | cha mẹ565) Enkel/in / Enkelkind | cháu / cháu566) Erwachsene | người lớn567) Familie | gia đình568) Frau | bà569) Fräulein | cô gái trẻ (ít dùng, vì mang tính ph... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 513) möbliert | đầy đủ nội thất514) oben | ở trên515) Pflanze | cây516) Rasen | bãi cỏ517) Regal | kệ518) Reihe | hàng519) Reihenhaus | nhà phố520) Schlafzimmer (Schlafraum) | phòng ngủ521) Schlüssel(... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề 463) Slip | quần sịp464) Socke | bít tất465) Stiefel | ủng466) Strumpfhose | quần tất467) Tasche (Einkaufstasche) | túi468) tragen | mang469) Trainingsanzug | áo khoác tập luyện470) Turnschuhe | giày ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |