Forum Replies Created
| Sơ đồ tư duy các âm tiếng Đức Học phát âm là bước đầu tiên và quan trọng nhất để chinh phục tiếng Đức. Bài viết này sẽ phân loại một cách khoa học các âm trong tiếng Đức dựa trên sự so sánh giữa cách viết và cách phát âm, giúp bạn... | Trong diễn đàn Hướng dẫn ngữ pháp tiếng Đức | 2 tuần trước |
| Từ vựng, mẫu câu tiếng Đức chủ đề nhà bếp CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP TOÀN DIỆN PHẦN 1 – THIẾT BỊ, KHU VỰC & DỤNG CỤ NHÀ BẾP (Küchengeräte, Küchenbereiche & -utensilien) 1.1. Dụng cụ & thiết bị cơ bản (Küchengeräte & -utensilien) Dụn... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 tuần trước |
| sowohl … als auch … - cả... lẫn... sowohl … als auch … - cả … lẫn … - Liên từ song song nhấn mạnh trong tiếng Đức Liên từ sowohl … als auch … dùng để nhấn mạnh rằng hai yếu tố cùng đúng hoặc cùng xảy ra. Không gây đảo động từ. D... | Trong diễn đàn Hướng dẫn ngữ pháp tiếng Đức | 3 tuần trước |
| und / sowie - và / cũng như Liên từ und / sowie được dùng để nối hai thành phần song song trong câu: chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ, các mệnh đề hoặc cụm nguyên thể.Không gây đảo động từ. 1. Ý nghĩa & vị trí của und / s... | Trong diễn đàn Hướng dẫn ngữ pháp tiếng Đức | 3 tuần trước |
| RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 23. das Alphabet, die Alphabete (bảng chữ cái) Câu trần thuật: Kinder lernen in der Schule das Alphabet. (Trẻ em học bảng chữ cái ở trường.) Câu hỏi Ja/Nein: Kannst du das gesamte Alphabet aufsagen? ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 2 tháng trước |
| RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 22. Alles Gute (chúc mọi điều tốt lành) Câu trần thuật: Zum Geburtstag wünsche ich dir alles Gute. (Mừng sinh nhật, tôi chúc bạn mọi điều tốt lành.) Câu hỏi Ja/Nein: Hast du ihm zum Abschied alles Gu... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 2 tháng trước |
| RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 21. alles (tất cả) Câu trần thuật: Alles ist möglich, wenn du nur daran glaubst. (Tất cả đều có thể, nếu bạn chỉ tin vào nó.) Câu hỏi Ja/Nein: Ist alles in Ordnung bei dir? (Mọi thứ ổn với bạn chứ?) ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 2 tháng trước |
| RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 20. allein (một mình) Câu trần thuật: Sie geht oft allein spazieren. (Cô ấy thường đi dạo một mình.) Câu hỏi Ja/Nein: Fühlst du dich allein? (Bạn cảm thấy một mình không?) Câu hỏi W-Frage: Warum möch... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 2 tháng trước |
| RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 19. alle (tất cả) Câu trần thuật: Alle Schüler müssen früh ins Bett gehen. (Tất cả học sinh phải đi ngủ sớm.) Câu hỏi Ja/Nein: Haben alle zugestimmt? (Tất cả đã đồng ý chưa?) Câu hỏi W-Frage: Warum s... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 2 tháng trước |
| RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 18. ah ja (à, đúng rồi) Câu trần thuật: "Ah ja, das habe ich vergessen." (À, đúng rồi, tôi đã quên mất.) Câu hỏi Ja/Nein: "Ah ja, war das heute?" (À, đúng rồi, điều đó là hôm nay à?) Câu hỏi W-Frage:... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 2 tháng trước |
| RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 17. Achtung! (chú ý!) Câu trần thuật: Achtung! Die Straße ist rutschig. (Chú ý! Đường trơn.) Câu hỏi Ja/Nein: Achtung, ist das nicht gefährlich? (Chú ý, điều đó không nguy hiểm sao?) Câu hỏi W-Frage:... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 2 tháng trước |
| RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 16. achten (chú ý): achten | achtet | achtete | geachtet haben Câu trần thuật: Bitte achte auf den Verkehr. (Hãy chú ý đến giao thông.) Câu hỏi Ja/Nein: Achtet ihr beim Kauf auf die Qualität? (Các bạ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 2 tháng trước |
| RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 15. ach so (à vậy) Câu trần thuật: "Ach so, das wusste ich nicht." (À vậy, tôi không biết điều đó.) Câu hỏi Ja/Nein: "Ach so, hast du das schon gehört?" (À, bạn đã nghe cái đó chưa?) Câu hỏi W-Frage:... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 2 tháng trước |
| RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 14. ab wann? (từ khi nào?) Câu trần thuật: Ab wann gilt der neue Fahrplan? (Từ khi nào lịch trình mới có hiệu lực?) Câu hỏi Ja/Nein: Gilt das Angebot ab sofort? (Ưu đãi có hiệu lực ngay lập tức không... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 2 tháng trước |
| RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 13. der Absender, die Absender (người gửi) Câu trần thuật: Der Absender des Pakets ist unbekannt. (Người gửi của gói hàng là không rõ.) Câu hỏi Ja/Nein: Ist der Absender auf dem Brief vermerkt? (Ngườ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 2 tháng trước |






