Forum Replies Created
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 23. das Alphabet, die Alphabete (bảng chữ cái) Câu trần thuật: Kinder lernen in der Schule das Alphabet. (Trẻ em học bảng chữ cái ở trường.) Câu hỏi Ja/Nein: Kannst du das gesamte Alphabet aufsagen? ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 22. Alles Gute (chúc mọi điều tốt lành) Câu trần thuật: Zum Geburtstag wünsche ich dir alles Gute. (Mừng sinh nhật, tôi chúc bạn mọi điều tốt lành.) Câu hỏi Ja/Nein: Hast du ihm zum Abschied alles Gu... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 21. alles (tất cả) Câu trần thuật: Alles ist möglich, wenn du nur daran glaubst. (Tất cả đều có thể, nếu bạn chỉ tin vào nó.) Câu hỏi Ja/Nein: Ist alles in Ordnung bei dir? (Mọi thứ ổn với bạn chứ?) ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 20. allein (một mình) Câu trần thuật: Sie geht oft allein spazieren. (Cô ấy thường đi dạo một mình.) Câu hỏi Ja/Nein: Fühlst du dich allein? (Bạn cảm thấy một mình không?) Câu hỏi W-Frage: Warum möch... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 19. alle (tất cả) Câu trần thuật: Alle Schüler müssen früh ins Bett gehen. (Tất cả học sinh phải đi ngủ sớm.) Câu hỏi Ja/Nein: Haben alle zugestimmt? (Tất cả đã đồng ý chưa?) Câu hỏi W-Frage: Warum s... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 18. ah ja (à, đúng rồi) Câu trần thuật: "Ah ja, das habe ich vergessen." (À, đúng rồi, tôi đã quên mất.) Câu hỏi Ja/Nein: "Ah ja, war das heute?" (À, đúng rồi, điều đó là hôm nay à?) Câu hỏi W-Frage:... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 17. Achtung! (chú ý!) Câu trần thuật: Achtung! Die Straße ist rutschig. (Chú ý! Đường trơn.) Câu hỏi Ja/Nein: Achtung, ist das nicht gefährlich? (Chú ý, điều đó không nguy hiểm sao?) Câu hỏi W-Frage:... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 16. achten (chú ý): achten | achtet | achtete | geachtet haben Câu trần thuật: Bitte achte auf den Verkehr. (Hãy chú ý đến giao thông.) Câu hỏi Ja/Nein: Achtet ihr beim Kauf auf die Qualität? (Các bạ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 15. ach so (à vậy) Câu trần thuật: "Ach so, das wusste ich nicht." (À vậy, tôi không biết điều đó.) Câu hỏi Ja/Nein: "Ach so, hast du das schon gehört?" (À, bạn đã nghe cái đó chưa?) Câu hỏi W-Frage:... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 14. ab wann? (từ khi nào?) Câu trần thuật: Ab wann gilt der neue Fahrplan? (Từ khi nào lịch trình mới có hiệu lực?) Câu hỏi Ja/Nein: Gilt das Angebot ab sofort? (Ưu đãi có hiệu lực ngay lập tức không... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 13. der Absender, die Absender (người gửi) Câu trần thuật: Der Absender des Pakets ist unbekannt. (Người gửi của gói hàng là không rõ.) Câu hỏi Ja/Nein: Ist der Absender auf dem Brief vermerkt? (Ngườ... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 12. ablehnen (từ chối): ablehnen | lehnt ab | lehnte ab | abgelehnt haben Câu trần thuật: Er hat das Jobangebot abgelehnt. (Anh ấy đã từ chối lời đề nghị công việc.) Câu hỏi Ja/Nein: Hast du die Einl... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 11. abholen (đón): abholen | holt ab | holte ab | abgeholt haben Câu trần thuật: Ich hole dich um 18 Uhr vom Bahnhof ab. (Tôi sẽ đón bạn lúc 18 giờ từ nhà ga.) Câu hỏi Ja/Nein: Kannst du mich heute A... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 10. abgeben (nộp): abgeben | gibt ab | gab ab | hat abgegeben Câu trần thuật: Ich muss meine Hausaufgabe morgen abgeben. (Tôi phải nộp bài tập về nhà vào ngày mai.) Câu hỏi Ja/Nein: Soll ich das Form... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |
RE: Từ vựng tiếng Đức A1 [Cập nhật hằng ngày] 9. abfliegen (cất cánh): abfliegen | fliegt ab | flog ab | ist abgeflogen Câu trần thuật: Das Flugzeug fliegt pünktlich ab. (Máy bay cất cánh đúng giờ.) Câu hỏi Ja/Nein: Fliegt das Flugzeug um Mitter... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 ngày trước |