Liked Forum Posts
RE: Từ vựng tiếng Đức B2 101) Angst haben vor | sợ hãi điều gì102) beobachten | quan sát, theo dõi103) Becher | ca, cốc104) wohl | khỏe mạnh, tốt đẹp105) sich erholen | nghỉ ngơi, hồi phục, bình phục106) Kraft | sức lực | krä... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |
Từ vựng tiếng Đức B2 Từ vựng là một trong những phần quan trọng nhất mà mỗi người học tiếng Đức đều cần quan tâm. Để giúp người học tiếng Đức được tốt hơn, CLB Tiếng Đức Việt Đức rất vui được đăng tải chủ đề Từ vựng tiếng... | Trong diễn đàn Chia sẻ từ vựng tiếng Đức | 3 năm trước |